Kết quả Helsingborg vs IK Brage, 00h00 ngày 14/05
Kết quả Helsingborg vs IK Brage
Đối đầu Helsingborg vs IK Brage
Phong độ Helsingborg gần đây
Phong độ IK Brage gần đây
-
Thứ tư, Ngày 14/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.95O 2.5
0.99U 2.5
0.851
1.91X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.74O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Helsingborg vs IK Brage
-
Sân vận động: Olympia Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 7
-
Helsingborg vs IK Brage: Diễn biến chính
-
14'Adrian Svanback (Assist:Lukas Kjellnas)1-0
-
51'1-0Anton Lundin
-
56'Simon Bengtsson1-0
-
60'1-0Filip Trpcevski
-
60'1-0Marinus Larsen
Anton Lundin -
68'Milan RasmussenBawa
Max Johan Erik Svensson1-0 -
68'Wilhelm Loeper
Adam Akimey1-0 -
70'1-0Emil Tot Wikstrom
Gustav Nordh -
70'1-0Noah Astrand
Malte Persson -
75'1-0Amar Muhsin
Haris Brkic -
81'Jon Birkfeldt
Oscar Aga1-0 -
90'Alvin Nordin
Samuel Asoma1-0 -
90'Baker Amer
Adrian Svanback1-0
-
Helsingborg vs IK Brage: Đội hình chính và dự bị
-
Helsingborg4-4-21Johan Brattberg5Simon Bengtsson3Wilhelm Nilsson4Marcus Mustac Gudmann19Benjamin Orn10Max Johan Erik Svensson14Lukas Kjellnas6Samuel Asoma9Adam Akimey29Oscar Aga21Adrian Svanback9Filip Trpcevski19Haris Brkic11Anton Lundin8Jacob Stensson10Gustav Berggren20Gustav Nordh22Cesar Weilid2Alexander Zetterstrom3Teodor Walemark4Malte Persson1Viktor Frodig
- Đội hình dự bị
-
20Baker Amer2Jon Birkfeldt7Wilhelm Loeper31Alvin Nordin30Emil Radahl11Milan RasmussenBawa23William WesterlundNoah Astrand 23Adrian Engdahl 13Lorik Konjuhi 5Marinus Larsen 6Amar Muhsin 33Noah Ostberg 21Emil Tot Wikstrom 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mattias LindstromKleber Saarenpaa
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Helsingborg vs IK Brage: Số liệu thống kê
-
HelsingborgIK Brage
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
6Cứu thua2
-
-
98Pha tấn công132
-
-
45Tấn công nguy hiểm96
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 4 | 13 | 22 | T H T H T H |
2 | Varbergs BoIS FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 11 | 9 | 21 | T T T B T H |
3 | Orgryte | 10 | 5 | 4 | 1 | 24 | 11 | 13 | 19 | B T H T T H |
4 | IK Oddevold | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 19 | B T T T T B |
5 | Vasteras SK FK | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 14 | 2 | 18 | H H T B T T |
6 | Falkenberg | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 12 | 7 | 16 | T B H H T T |
7 | Landskrona BoIS | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 18 | 0 | 16 | T T H H B B |
8 | Ostersunds FK | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 15 | T T B H B T |
9 | GIF Sundsvall | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B T B T |
10 | IK Brage | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | B B B T H H |
11 | Utsiktens BK | 10 | 2 | 5 | 3 | 21 | 20 | 1 | 11 | H H H T H H |
12 | Helsingborg | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 15 | -5 | 11 | B B T H B H |
13 | Sandvikens IF | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 16 | -7 | 11 | B B T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 14 | -8 | 8 | B H B T B H |
15 | Orebro | 11 | 0 | 3 | 8 | 12 | 25 | -13 | 3 | H B B H B H |
16 | Umea FC | 10 | 0 | 2 | 8 | 7 | 21 | -14 | 2 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển