Kết quả GIF Sundsvall vs IK Brage, 00h00 ngày 23/05
Kết quả GIF Sundsvall vs IK Brage
Đối đầu GIF Sundsvall vs IK Brage
Phong độ GIF Sundsvall gần đây
Phong độ IK Brage gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 23/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.98O 2.5
1.05U 2.5
0.701
2.63X
3.102
2.50Hiệp 1+0
0.97-0
0.87O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GIF Sundsvall vs IK Brage
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 9
-
GIF Sundsvall vs IK Brage: Diễn biến chính
-
30'0-1
Marinus Larsen (Assist:Gustav Nordh)
-
46'0-1Haris Brkic
-
55'Samuel Tammivuori
Mille Eriksson0-1 -
55'Pontus Engblom
Monir Jelassi0-1 -
57'0-1Cesar Weilid
-
63'0-1Anton Lundin
Gustav Nordh -
63'0-1Emil Tot Wikstrom
Marinus Larsen -
71'0-1Pontus Jonsson
Filip Trpcevski -
87'0-1Teodor Walemark
Amar Muhsin -
87'0-1Noah Astrand
Malte Persson -
89'0-2
Pontus Jonsson (Assist:Emil Tot Wikstrom)
-
GIF Sundsvall vs IK Brage: Đội hình chính và dự bị
-
GIF Sundsvall4-4-21Jonas Olsson4Ludvig Svanberg27Amaro Bahtijar18Lucas Forsberg3Monir Jelassi5Dennis Olsson6Marc Manchon23Hugo Aviander9Taiki Kagayama19Yaqub Finey22Mille Eriksson33Amar Muhsin9Filip Trpcevski6Marinus Larsen19Haris Brkic10Gustav Berggren20Gustav Nordh22Cesar Weilid2Alexander Zetterstrom5Lorik Konjuhi4Malte Persson13Adrian Engdahl
- Đội hình dự bị
-
20Jeremiah Bjornler21Pontus Engblom30Malte Hallin13Daniel Henareh8Marcelo Palomino14Abdulahi Shino11Samuel TammivuoriNoah Astrand 23Pontus Jonsson 17Anton Lundin 11Elias Kurula 30Noah Ostberg 21Emil Tot Wikstrom 7Teodor Walemark 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Douglas JakobsenKleber Saarenpaa
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
GIF Sundsvall vs IK Brage: Số liệu thống kê
-
GIF SundsvallIK Brage
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài1
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
3Cứu thua8
-
-
117Pha tấn công91
-
-
86Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 11 | 6 | 5 | 0 | 18 | 5 | 13 | 23 | H T H T H H |
2 | Orgryte | 11 | 6 | 4 | 1 | 26 | 11 | 15 | 22 | T H T T H T |
3 | Varbergs BoIS FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 21 | T T B T H B |
4 | Vasteras SK FK | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 16 | 2 | 19 | H T B T T H |
5 | Landskrona BoIS | 11 | 5 | 4 | 2 | 20 | 19 | 1 | 19 | T H H B B T |
6 | IK Oddevold | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 16 | 1 | 19 | T T T T B B |
7 | Falkenberg | 11 | 4 | 5 | 2 | 19 | 12 | 7 | 17 | B H H T T H |
8 | Ostersunds FK | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 16 | T B H B T H |
9 | GIF Sundsvall | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | H B T B T H |
10 | Sandvikens IF | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 14 | B T H B B T |
11 | IK Brage | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | B B B T H H |
12 | Utsiktens BK | 11 | 2 | 6 | 3 | 22 | 21 | 1 | 12 | H H T H H H |
13 | Helsingborg | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 15 | -5 | 12 | B T H B H H |
14 | Trelleborgs FF | 11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 16 | -10 | 8 | H B T B H B |
15 | Orebro | 11 | 0 | 3 | 8 | 12 | 25 | -13 | 3 | H B B H B H |
16 | Umea FC | 11 | 0 | 3 | 8 | 9 | 23 | -14 | 3 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển