Kết quả Arsenal Tula vs Rotor Volgograd, 21h00 ngày 27/04

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 30

  • Arsenal Tula vs Rotor Volgograd: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Dmitriy Prishchepa
  • 7'
    0-1
    goal Ilya Safronov
  • 18'
    Sergei Tkachyov goal 
    1-1
  • 39'
    1-1
    Ilya Safronov
  • 45'
    Nikita Razdorskikh
    1-1
  • 48'
    1-1
    Ilya Safronov
  • 59'
    1-1
    Evgeni Bolotov
  • BXH Hạng nhất Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Arsenal Tula vs Rotor Volgograd: Số liệu thống kê

  • Arsenal Tula
    Rotor Volgograd
  • 12
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    42
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    15
  •  
     

BXH Hạng nhất Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 33 19 11 3 50 18 32 68 T H T B H H
2 Torpedo Moscow 33 17 13 3 50 24 26 64 B H T T T T
3 Chernomorets Novorossiysk 33 18 7 8 49 33 16 61 H T T T H T
4 FK Sochi 33 16 9 8 54 32 22 57 B T T T H B
5 Ural Sverdlovsk Oblast 33 15 11 7 47 37 10 56 T H B B T T
6 SKA Khabarovsk 33 15 8 10 43 38 5 53 T B B T T T
7 Rodina Moskva 33 12 11 10 35 29 6 47 T T B T T B
8 Rotor Volgograd 33 11 14 8 32 24 8 47 H T H T T B
9 Yenisey Krasnoyarsk 33 13 7 13 32 36 -4 46 H H T B T H
10 Arsenal Tula 33 8 16 9 25 30 -5 40 B B H B B T
11 FK Chayka Pesch 33 8 14 11 31 42 -11 38 T H B B H T
12 KAMAZ Naberezhnye Chelny 33 10 7 16 30 34 -4 37 H H T B B H
13 Neftekhimik Nizhnekamsk 33 8 11 14 29 36 -7 35 B H B B H B
14 Shinnik Yaroslavl 33 8 11 14 22 36 -14 35 B T B B B B
15 FC Ufa 33 8 8 17 30 48 -18 32 T B T T B B
16 Sokol 33 6 11 16 24 41 -17 29 B H B T B T
17 Alania Vladikavkaz 33 6 9 18 23 48 -25 27 B B B T B H
18 Tyumen 33 7 6 20 27 47 -20 27 T B T B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation