Kết quả Znicz Pruszkow vs GKS Tychy, 00h30 ngày 04/05

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 31

  • Znicz Pruszkow vs GKS Tychy: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Bartosz Spiaczka
  • 17'
    0-2
    goal Natan Dziegielewski (Assist:Jakub Bieronski)
  • 30'
    Daniel Stanclik
    0-2
  • 40'
    Michal Pawlik
    0-2
  • 45'
    Oskar Koprowski (Assist:Wiktor Nowak) goal 
    1-2
  • 48'
    Wiktor Nowak goal 
    2-2
  • 90'
    Adrian Kazimierczak
    2-2
  • BXH Hạng nhất Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Znicz Pruszkow vs GKS Tychy: Số liệu thống kê

  • Znicz Pruszkow
    GKS Tychy
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 33 20 9 4 60 24 36 69 H T H T B H
2 LKS Nieciecza 32 19 8 5 64 37 27 65 T B T H B T
3 Wisla Plock 33 17 10 6 56 37 19 61 T H B T T H
4 Wisla Krakow 33 17 8 8 60 32 28 59 T T H B T T
5 Miedz Legnica 32 16 8 8 54 39 15 56 T H T H T B
6 Polonia Warszawa 33 16 7 10 45 36 9 55 T H H B T B
7 GKS Tychy 33 12 14 7 44 35 9 50 T T H H B H
8 Znicz Pruszkow 33 13 10 10 49 41 8 49 B B T H T T
9 Gornik Leczna 33 12 12 9 46 39 7 48 T T H B B H
10 LKS Lodz 33 13 8 12 48 38 10 47 B B T T T T
11 Ruch Chorzow 32 13 7 12 47 43 4 46 B B T T T B
12 Stal Rzeszow 33 9 8 16 42 56 -14 35 H B B B B B
13 Kotwica Kolobrzeg 33 6 12 15 28 50 -22 30 H B T T B H
14 Odra Opole 33 7 9 17 31 59 -28 30 B T H B T B
15 Chrobry Glogow 32 7 8 17 33 57 -24 29 B H B H B T
16 Pogon Siedlce 33 6 9 18 36 52 -16 27 T B H T T H
17 Warta Poznan 33 6 6 21 21 54 -33 24 B B B B B T
18 Stal Stalowa Wola 33 4 11 18 27 62 -35 23 T H B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation