Kết quả Stal Rzeszow vs Wisla Krakow, 22h30 ngày 25/05
Kết quả Stal Rzeszow vs Wisla Krakow
Đối đầu Stal Rzeszow vs Wisla Krakow
Phong độ Stal Rzeszow gần đây
Phong độ Wisla Krakow gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.00-1
0.80O 3
0.81U 3
0.991
5.00X
4.002
1.50Hiệp 1+0.5
0.83-0.5
0.99O 1.25
0.84U 1.25
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stal Rzeszow vs Wisla Krakow
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 34
-
Stal Rzeszow vs Wisla Krakow: Diễn biến chính
-
12'0-1
Frederico Fonseca Pires de Almeida Duart (Assist:Jesús Alfaro)
-
22'Jakub Kucharski0-1
-
28'Andreja Prokic0-1
-
36'0-2
Lukasz Zwolinski (Assist:Angel Baena Perez)
-
72'0-3
Frederico Fonseca Pires de Almeida Duart (Assist:James Igbekeme)
-
75'0-3Joseph Colley
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Stal Rzeszow vs Wisla Krakow: Số liệu thống kê
-
Stal RzeszowWisla Krakow
-
8Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
72Pha tấn công57
-
-
63Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 34 | 21 | 9 | 4 | 63 | 24 | 39 | 72 | T H T B H T |
2 | LKS Nieciecza | 34 | 21 | 8 | 5 | 70 | 39 | 31 | 71 | T H B T T T |
3 | Wisla Plock | 34 | 18 | 10 | 6 | 58 | 38 | 20 | 64 | H B T T H T |
4 | Wisla Krakow | 34 | 18 | 8 | 8 | 63 | 32 | 31 | 62 | T H B T T T |
5 | Miedz Legnica | 34 | 16 | 8 | 10 | 56 | 45 | 11 | 56 | T H T B B B |
6 | Polonia Warszawa | 34 | 16 | 8 | 10 | 46 | 37 | 9 | 56 | H H B T B H |
7 | GKS Tychy | 34 | 13 | 14 | 7 | 47 | 36 | 11 | 53 | T H H B H T |
8 | Znicz Pruszkow | 34 | 14 | 10 | 10 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T H T T T |
9 | Gornik Leczna | 34 | 12 | 12 | 10 | 47 | 42 | 5 | 48 | T H B B H B |
10 | Ruch Chorzow | 34 | 13 | 9 | 12 | 50 | 46 | 4 | 48 | T T T B H H |
11 | LKS Lodz | 34 | 13 | 8 | 13 | 50 | 41 | 9 | 47 | B T T T T B |
12 | Stal Rzeszow | 34 | 9 | 8 | 17 | 42 | 59 | -17 | 35 | B B B B B B |
13 | Chrobry Glogow | 34 | 8 | 9 | 17 | 37 | 59 | -22 | 33 | B H B T H T |
14 | Pogon Siedlce | 34 | 7 | 9 | 18 | 38 | 53 | -15 | 30 | B H T T H T |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 34 | 6 | 12 | 16 | 29 | 52 | -23 | 30 | B T T B H B |
16 | Odra Opole | 34 | 7 | 9 | 18 | 31 | 61 | -30 | 30 | T H B T B B |
17 | Warta Poznan | 34 | 6 | 6 | 22 | 22 | 56 | -34 | 24 | B B B B T B |
18 | Stal Stalowa Wola | 34 | 4 | 11 | 19 | 27 | 65 | -38 | 23 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation