Kết quả Shandong Taishan B vs Bei Li Gong, 18h00 ngày 03/05
Kết quả Shandong Taishan B vs Bei Li Gong
Đối đầu Shandong Taishan B vs Bei Li Gong
Phong độ Shandong Taishan B gần đây
Phong độ Bei Li Gong gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.89+1
0.87O 2
0.68U 2
1.081
1.60X
3.402
5.50Hiệp 1-0.25
0.63+0.25
1.14O 0.75
0.68U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shandong Taishan B vs Bei Li Gong
-
Sân vận động: Zoucheng sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 7
-
Shandong Taishan B vs Bei Li Gong: Diễn biến chính
-
14'0-0Zhen Zehao
-
43'Fanning Meng Goal Disallowed0-0
-
49'Jiancong Wang1-0
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shandong Taishan B vs Bei Li Gong: Số liệu thống kê
-
Shandong Taishan BBei Li Gong
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
98Pha tấn công77
-
-
55Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 4 | 10 | 21 | H T T T B T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 10 | 6 | 2 | 2 | 11 | 4 | 7 | 20 | H T T H T B |
3 | Haimen Codion | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 18 | H B T T T T |
4 | Shanghai Port B | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 17 | B T T H T H |
5 | Shandong Taishan B | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 16 | T B T T B H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H B T T B B |
7 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
8 | Taian Tiankuang | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | B T B T H T |
9 | Xi an Ronghai | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 11 | -5 | 11 | H T B B T H |
10 | Langfang City of Glory | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | T B B B H B |
11 | Rizhao Yuqi | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
12 | Bei Li Gong | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 16 | -9 | 4 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc