Kết quả Changchun XIdu Football Club vs Wuxi Wugou, 14h00 ngày 10/05
Kết quả Changchun XIdu Football Club vs Wuxi Wugou
Phong độ Changchun XIdu Football Club gần đây
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.86O 2
0.91U 2
0.851
3.25X
2.802
2.20Hiệp 1+0
1.19-0
0.60O 0.5
0.50U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Changchun XIdu Football Club vs Wuxi Wugou
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 9
-
Changchun XIdu Football Club vs Wuxi Wugou: Diễn biến chính
-
11'Xin Wang (Assist:Youzu He)1-0
-
21'1-0Tong Le
-
35'Shengbo Wang (Assist:Wanzhun Qin)2-0
-
53'2-0Gao Jingchun
-
59'Ran Zhao2-0
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Changchun XIdu Football Club vs Wuxi Wugou: Số liệu thống kê
-
Changchun XIdu Football ClubWuxi Wugou
-
7Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài14
-
-
95Pha tấn công96
-
-
52Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 4 | 10 | 21 | H T T T B T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 10 | 6 | 2 | 2 | 11 | 4 | 7 | 20 | H T T H T B |
3 | Haimen Codion | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 18 | H B T T T T |
4 | Shanghai Port B | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 17 | B T T H T H |
5 | Shandong Taishan B | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 16 | T B T T B H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H B T T B B |
7 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
8 | Taian Tiankuang | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | B T B T H T |
9 | Xi an Ronghai | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 11 | -5 | 11 | H T B B T H |
10 | Langfang City of Glory | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | T B B B H B |
11 | Rizhao Yuqi | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
12 | Bei Li Gong | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 16 | -9 | 4 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc