Kết quả Assyriska vs Hammarby TFF, 21h00 ngày 27/04

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 5

  • Assyriska vs Hammarby TFF: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Odera Samuel Adindu (Assist:Benjamin Laturnus)
  • 13'
    0-2
    goal Gent Elezaj
  • 22'
    Victor Asberg
    0-2
  • 34'
    0-3
    goal Jens Daniel Elton Hedstrom
  • 44'
    0-3
    Benjamin Laturnus
  • 48'
    Hugo Fernandez goal 
    1-3
  • 58'
    1-3
    Essayas Lwampindy-Bofua
  • 67'
    Eufrat Barmousa
    1-3
  • 75'
    1-3
    Simpson J.
  • 85'
    1-3
    Tijjani Mohammed
  • 90'
    Edmond Gukasian
    1-3
  • BXH Hạng 2 Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Assyriska vs Hammarby TFF: Số liệu thống kê

  • Assyriska
    Hammarby TFF
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hammarby TFF 9 6 2 1 17 9 8 20 T T B T T H
2 IF Karlstad Fotboll 9 6 1 2 22 12 10 19 B T T T T T
3 Vasalunds IF 9 6 1 2 19 11 8 19 T H B T T T
4 Haninge 9 5 2 2 17 11 6 17 T T T B B H
5 FC Stockholm Internazionale 9 5 1 3 19 12 7 16 B B T T B T
6 Assyriska United IK 9 5 1 3 15 9 6 16 H B T B T B
7 Karlbergs BK 9 4 2 3 14 10 4 14 H T B T B H
8 FC Arlanda 9 3 3 3 13 12 1 12 H H B T H T
9 Assyriska 9 3 3 3 11 10 1 12 H B T B T T
10 Orebro Syrianska IF 9 4 0 5 11 18 -7 12 T T B T B B
11 Gefle IF 9 3 2 4 8 12 -4 11 B T B H T H
12 AFC Eskilstuna 9 2 4 3 11 13 -2 10 H H B H B B
13 Enkoping 9 2 2 5 11 16 -5 8 H B T B B B
14 Tegs SK 9 2 1 6 10 17 -7 7 T H B B B T
15 IFK Stocksund 9 2 0 7 12 26 -14 6 B B T B T B
16 Sollentuna United 9 1 1 7 9 21 -12 4 B B T B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation