Kết quả Angelholms FF vs Ariana, 18h00 ngày 18/04
Kết quả Angelholms FF vs Ariana
Đối đầu Angelholms FF vs Ariana
Phong độ Angelholms FF gần đây
Phong độ Ariana gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.89O 2.5
0.79U 2.5
0.971
2.87X
3.302
2.15Hiệp 1+0
1.17-0
0.61O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Angelholms FF vs Ariana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 4
-
Angelholms FF vs Ariana: Diễn biến chính
-
10'Andre Gustafson1-0
-
32'Casper Nilsson1-0
-
45'1-1
Johan Brannefalk
-
66'1-1Esim Mehmed
-
90'Tim Amilon Persson2-1
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Angelholms FF vs Ariana: Số liệu thống kê
-
Angelholms FFAriana
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
72Pha tấn công98
-
-
29Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vasalunds IF | 10 | 7 | 1 | 2 | 23 | 12 | 11 | 22 | H B T T T T |
2 | Hammarby TFF | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 20 | T T B T T H |
3 | IF Karlstad Fotboll | 9 | 6 | 1 | 2 | 22 | 12 | 10 | 19 | B T T T T T |
4 | Haninge | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 17 | T T T B B H |
5 | FC Stockholm Internazionale | 9 | 5 | 1 | 3 | 19 | 12 | 7 | 16 | B B T T B T |
6 | Assyriska United IK | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 9 | 6 | 16 | H B T B T B |
7 | Karlbergs BK | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 14 | H T B T B H |
8 | FC Arlanda | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 12 | H H B T H T |
9 | Assyriska | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 12 | H B T B T T |
10 | Orebro Syrianska IF | 9 | 4 | 0 | 5 | 11 | 18 | -7 | 12 | T T B T B B |
11 | Enkoping | 10 | 3 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 11 | B T B B B T |
12 | Gefle IF | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 11 | B T B H T H |
13 | AFC Eskilstuna | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | H H B H B B |
14 | Tegs SK | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 17 | -7 | 7 | T H B B B T |
15 | IFK Stocksund | 10 | 2 | 0 | 8 | 13 | 31 | -18 | 6 | B T B T B B |
16 | Sollentuna United | 10 | 1 | 1 | 8 | 10 | 25 | -15 | 4 | B T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển