Kết quả Atomsfera Mazeikiai vs FK Minija, 19h00 ngày 19/04
Kết quả Atomsfera Mazeikiai vs FK Minija
Phong độ Atomsfera Mazeikiai gần đây
Phong độ FK Minija gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.90O 2.5
0.70U 2.5
1.051
2.10X
3.502
2.87Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atomsfera Mazeikiai vs FK Minija
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Lítva 2025 » vòng 5
-
Atomsfera Mazeikiai vs FK Minija: Diễn biến chính
-
18'Se-sim Oh0-0
-
31'0-1
Jurgis Jankauskas
-
41'Mangirdas Stasys0-1
-
53'0-1Jurgis Jankauskas
-
90'0-1Deividas Pipiras
-
90'0-1Kasparavicius J.
-
90'0-1Bamba S.
-
90'Moses Salifu Bawa Zuure0-1
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Atomsfera Mazeikiai vs FK Minija: Số liệu thống kê
-
Atomsfera MazeikiaiFK Minija
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
106Pha tấn công90
-
-
37Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Lítva 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 9 | 8 | 0 | 1 | 24 | 8 | 16 | 24 | T B T T T T |
2 | FK Tauras Taurage | 9 | 6 | 3 | 0 | 18 | 2 | 16 | 21 | T T T H H T |
3 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 9 | 7 | 19 | T H T T B B |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 8 | 12 | 17 | B T H B H T |
5 | Babrungas | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 14 | 0 | 16 | T T H H T H |
6 | FK Zalgiris Vilnius B | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 13 | 4 | 15 | B T T H T T |
7 | FK Kauno Zalgiris II | 9 | 4 | 0 | 5 | 13 | 14 | -1 | 12 | T T B T B B |
8 | FK Minija | 9 | 4 | 0 | 5 | 7 | 13 | -6 | 12 | T T B B T T |
9 | Ekranas Panevezys | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 12 | -2 | 10 | B T T H B T |
10 | Hegelmann Litauen II | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | B B H T H B |
11 | FK Panevezys B | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 17 | -4 | 10 | T T H T B B |
12 | Lietava Jonava | 9 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | -3 | 8 | B B H T T B |
13 | Atomsfera Mazeikiai | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 16 | -6 | 8 | T B B B B H |
14 | Nevezis Kedainiai | 9 | 2 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 7 | B B B T B B |
15 | NFA Kaunas | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 17 | -10 | 5 | B B B B T B |
16 | Siauliai B | 8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 23 | -13 | 5 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation