Kết quả FC Nomme United U21 vs Laanemaa Haapsalu, 23h00 ngày 12/04
Kết quả FC Nomme United U21 vs Laanemaa Haapsalu
Phong độ FC Nomme United U21 gần đây
Phong độ Laanemaa Haapsalu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
0.90O 4
0.83U 4
0.981
1.38X
5.002
5.50Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
1.00O 1.75
1.00U 1.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Nomme United U21 vs Laanemaa Haapsalu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 6
-
FC Nomme United U21 vs Laanemaa Haapsalu: Diễn biến chính
-
4'Arseni Gusarov1-0
-
37'Arseni Gusarov1-0
-
89'1-0Deniss Drabinko
-
90'Artemiy Radomskiy1-0
-
90'Artemiy Radomskiy2-0
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
FC Nomme United U21 vs Laanemaa Haapsalu: Số liệu thống kê
-
FC Nomme United U21Laanemaa Haapsalu
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút17
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài14
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
102Pha tấn công109
-
-
54Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 13 | 10 | 0 | 3 | 36 | 13 | 23 | 30 | T B B T T T |
2 | Trans Narva B | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 17 | 8 | 25 | T T T T B T |
3 | Tartu Kalev | 13 | 8 | 0 | 5 | 26 | 17 | 9 | 24 | B T T B T B |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 13 | 6 | 4 | 3 | 33 | 21 | 12 | 22 | T B H H T B |
5 | FC Nomme United U21 | 13 | 7 | 1 | 5 | 27 | 24 | 3 | 22 | B T T T B T |
6 | Tallinna JK Legion | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 24 | 1 | 21 | B B T B B T |
7 | Tabasalu Charma | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 18 | 0 | 19 | T T H T T T |
8 | Paide Linnameeskond B | 13 | 3 | 1 | 9 | 20 | 39 | -19 | 10 | T B B H B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 12 | 2 | 1 | 9 | 13 | 29 | -16 | 7 | B B T B T B |
10 | FC Kuressaare II | 13 | 2 | 0 | 11 | 17 | 38 | -21 | 6 | B B B B B B |