Kết quả Milton Keynes Dons vs Grimsby Town, 21h00 ngày 26/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 45

  • Milton Keynes Dons vs Grimsby Town: Diễn biến chính

  • 52'
    0-0
     Justin Obikwu
     Charles Vernam
  • 60'
    Callum Hendry  
    Scott Hogan  
    0-0
  • 60'
    Danilo Orsi-Dadomo  
    Jonathan Leko  
    0-0
  • 69'
    Laurence Maguire  
    Dean Lewington  
    0-0
  • 76'
    Joe White  
    Liam Kelly  
    0-0
  • 76'
    Tommi OReilly  
    Aaron Nemane  
    0-0
  • 85'
    Callum Hendry
    0-0
  • Milton Keynes Dons vs Grimsby Town: Đội hình chính và dự bị

  • Milton Keynes Dons3-4-1-2
    15
    Craig MacGillivray
    3
    Dean Lewington
    32
    Jack Sanders
    17
    Luke Offord
    14
    Joseph Tomlinson
    10
    Liam Kelly
    20
    Kane Thompson Sommers
    16
    Aaron Nemane
    24
    Connor Lemonheigh-Evans
    29
    Scott Hogan
    7
    Jonathan Leko
    10
    Charles Vernam
    32
    Danny Rose
    11
    Jason Dadi Svanthorsson
    4
    Kieran Green
    30
    Evan Khouri
    33
    Denver Jay Hume
    20
    George McEachran
    5
    Harvey Rodgers
    24
    Doug Tharme
    21
    Tyrell Warren
    12
    Jake Eastwood
    Grimsby Town3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Laurence Maguire
    21Danilo Orsi-Dadomo
    27Joe White
    18Tommi OReilly
    22Callum Hendry
    1Connal Trueman
    35Charlie Waller
    Justin Obikwu 9
    Darragh Burns 18
    Luca Barrington 14
    Callum Ainley 16
    Jordan Wright 1
    Lewis Cass 2
    Cameron McJannett 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Graham Alexander
    Paul Hurst
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Milton Keynes Dons vs Grimsby Town: Số liệu thống kê

  • Milton Keynes Dons
    Grimsby Town
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 347
    Số đường chuyền
    290
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    7
  •  
     
  • 50
    Đánh đầu
    66
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu thành công
    29
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 16
    Long pass
    26
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 46 24 12 10 73 50 23 84 H H T T T T
2 Port Vale 46 22 14 10 65 46 19 80 T T B H T B
3 Bradford City 46 22 12 12 64 45 19 78 T B H H B T
4 Walsall 46 21 14 11 75 54 21 77 B B H H B T
5 AFC Wimbledon 46 20 13 13 56 35 21 73 T H H B B T
6 Notts County 46 20 12 14 68 49 19 72 B B H B T B
7 Chesterfield 46 19 13 14 73 54 19 70 H T H H T T
8 Salford City 46 18 15 13 64 54 10 69 T H B T T H
9 Grimsby Town 46 20 8 18 61 67 -6 68 T H B H H B
10 Colchester United 46 16 19 11 52 47 5 67 T T H B B H
11 Bromley 46 17 15 14 64 59 5 66 T B T T H T
12 Swindon Town 46 15 17 14 71 63 8 62 T T T B H H
13 Crewe Alexandra 46 15 17 14 49 48 1 62 B B H B B B
14 Fleetwood Town 46 15 15 16 60 60 0 60 B B H B T B
15 Cheltenham Town 46 16 12 18 60 70 -10 60 B T H T T B
16 Barrow 46 15 14 17 52 50 2 59 T T H H H H
17 Gillingham 46 14 16 16 41 46 -5 58 H T H T H T
18 Harrogate Town 46 14 11 21 43 61 -18 53 B H H T B T
19 Milton Keynes Dons 46 14 10 22 52 66 -14 52 B B H T H H
20 Tranmere Rovers 46 12 15 19 45 65 -20 51 T H B H T T
21 Accrington Stanley 46 12 14 20 53 69 -16 50 B H T H T B
22 Newport County 46 13 10 23 52 76 -24 49 B B H H B B
23 Carlisle United 46 10 12 24 44 71 -27 42 T T T H B H
24 Morecambe 46 10 6 30 40 72 -32 36 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation