Kết quả Harrogate Town vs Notts County, 19h00 ngày 26/04
Kết quả Harrogate Town vs Notts County
Đối đầu Harrogate Town vs Notts County
Phong độ Harrogate Town gần đây
Phong độ Notts County gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 45Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.86-0.75
0.94O 2.5
0.90U 2.5
0.901
4.33X
3.502
1.80Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.90O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Harrogate Town vs Notts County
-
Sân vận động: Wetherby Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 45
-
Harrogate Town vs Notts County: Diễn biến chính
-
28'Bryn Morris
Ben Fox0-0 -
33'0-1
George Abbott
-
37'Jack Muldoon (Assist:James Belshaw)1-1
-
45'Bryant Bilongo
Liam Gibson1-1 -
51'1-2
Conor Grant
-
69'Stephen Dooley
Josh Falkingham1-2 -
69'James Daly
Tom Cursons1-2 -
76'1-3
Conor Grant (Assist:Kellan Gordon)
-
80'1-3Charlie Whitaker
Alassana Jatta -
80'1-3Mai Traore
Jodi Jones -
85'1-3William Jarvis
Kellan Gordon -
88'1-3Jack Hinchy
George Abbott
-
Harrogate Town vs Notts County: Đội hình chính và dự bị
-
Harrogate Town4-2-3-131James Belshaw30Liam Gibson5Jasper Moon15Anthony OConnor2Zico Asare27Ben Fox4Josh Falkingham21Ellis Taylor24Josh March18Jack Muldoon25Tom Cursons29Alassana Jatta11Conor Grant17David McGoldrick2Kellan Gordon33George Abbott18Matthew Palmer10Jodi Jones3Rod McDonald5Matty Platt4Jacob Bedeau1Alex Bass
- Đội hình dự bị
-
28Bryn Morris11James Daly20Bryant Bilongo22Stephen Dooley1Mark Oxley3Matty Foulds10Matty DalyMai Traore 7Jack Hinchy 6Charlie Whitaker 16William Jarvis 36Tyler Miller 30Curtis Edwards 22Lewis Macari 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simon WeaverLuke Williams
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Harrogate Town vs Notts County: Số liệu thống kê
-
Harrogate TownNotts County
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
20Tổng cú sút16
-
-
7Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
8Cản sút2
-
-
13Sút Phạt12
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
232Số đường chuyền513
-
-
63%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
44Đánh đầu30
-
-
17Đánh đầu thành công20
-
-
7Cứu thua6
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn6
-
-
19Ném biên19
-
-
18Cản phá thành công15
-
-
9Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass26
-
-
114Pha tấn công141
-
-
59Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh