Kết quả Cheltenham Town vs Carlisle United, 21h00 ngày 26/04
Kết quả Cheltenham Town vs Carlisle United
Đối đầu Cheltenham Town vs Carlisle United
Phong độ Cheltenham Town gần đây
Phong độ Carlisle United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 45Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.98O 2.5
0.97U 2.5
0.851
2.37X
3.302
2.52Hiệp 1+0
0.87-0
0.97O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cheltenham Town vs Carlisle United
-
Sân vận động: Whaddon Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 45
-
Cheltenham Town vs Carlisle United: Diễn biến chính
-
6'0-0Matthew Dennis
-
29'0-1
Matthew Dennis
-
32'0-1Gabriel Breeze
-
33'Jordan Thomas1-1
-
33'1-1Aaron Hayden
-
45'Ashley Hay (Assist:Ethon Archer)2-1
-
59'George Miller
Liam Dulson2-1 -
59'Thimothee Dieng
Tommy Backwell2-1 -
59'Darragh Power
Ryan Haynes2-1 -
68'2-1Elliot Embleton
Stephen Wearne -
68'2-1Joshua Vela
Jack Ellis -
73'2-2
Georgie Kelly (Assist:Elliot Embleton)
-
78'Ibrahim Bakare
Tom Bradbury2-2 -
79'2-2Joe Hugill
Sean Fusire -
79'Matt Taylor
Ashley Hay2-2 -
79'2-2Paul Dummett
Cameron Harper -
81'Arkell Jude-Boyd2-2
-
90'George Miller (Assist:Matt Taylor)3-2
-
Cheltenham Town vs Carlisle United: Đội hình chính và dự bị
-
Cheltenham Town4-2-3-121Joe Day3Ryan Haynes6Tom Bradbury25Sam Stubbs2Arkell Jude-Boyd26Tommy Backwell4Liam Kinsella14Liam Dulson22Ethon Archer15Jordan Thomas11Ashley Hay19Matthew Dennis9Georgie Kelly39Stephen Wearne45Sean Fusire43Callum Whelan40Kadeem Harris18Jack Ellis6Aaron Hayden4Terell Thomas3Cameron Harper13Gabriel Breeze
- Đội hình dự bị
-
5Thimothee Dieng24Darragh Power9Matt Taylor10George Miller18Ibrahim Bakare16Ethan Williams41Mamadou DialloJoe Hugill 17Joshua Vela 16Elliot Embleton 44Paul Dummett 14Harry Lewis 1Joe Bevan 37Ben Barclay 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wade ElliottPaul Simpson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cheltenham Town vs Carlisle United: Số liệu thống kê
-
Cheltenham TownCarlisle United
-
6Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
7Cản sút4
-
-
17Sút Phạt10
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
247Số đường chuyền322
-
-
64%Chuyền chính xác69%
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị0
-
-
58Đánh đầu58
-
-
26Đánh đầu thành công32
-
-
2Cứu thua5
-
-
21Rê bóng thành công21
-
-
13Đánh chặn7
-
-
20Ném biên31
-
-
18Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass18
-
-
93Pha tấn công113
-
-
56Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh