Kết quả Bromley vs Cheltenham Town, 21h00 ngày 03/05
Kết quả Bromley vs Cheltenham Town
Đối đầu Bromley vs Cheltenham Town
Phong độ Bromley gần đây
Phong độ Cheltenham Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 46Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.94O 2.75
0.87U 2.75
0.951
2.00X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.81O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bromley vs Cheltenham Town
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 46
-
Bromley vs Cheltenham Town: Diễn biến chính
-
25'0-0Tommy Backwell
-
26'Michael Cheek1-0
-
40'1-0George Miller
Tommy Backwell -
45'Nicke Kabamba (Assist:Ayodeji Elerewe)2-0
-
53'Michael Cheek (Assist:Ayodeji Elerewe)3-0
-
59'3-0Jordan Thomas
-
60'3-0Ethan Williams
Ashley Hay -
60'3-0Darragh Power
Ibrahim Bakare -
60'3-0Harry Tustin
Thimothee Dieng -
61'Brooklyn Ilunga
Cameron Congreve3-0 -
62'Nathan Paul-Lavely
Daniel Imray3-0 -
66'3-0Matt Taylor
Liam Dulson -
71'Jude Arthurs
Ben Thompson3-0 -
72'Markus Ifill
Corey Whitely3-0 -
82'Adam Mayor
Idris Odutayo3-0 -
83'3-0Tom King
Ryan Haynes -
83'Saul Kader
Michael Cheek3-0 -
89'Saul Kader3-0
-
90'3-0Ethon Archer
-
Bromley vs Cheltenham Town: Đội hình chính và dự bị
-
Bromley3-1-4-21Grant Smith30Idris Odutayo5Omar Sowunmi3Ayodeji Elerewe4Ashley Charles22Cameron Congreve18Corey Whitely32Ben Thompson25Daniel Imray26Nicke Kabamba9Michael Cheek11Ashley Hay15Jordan Thomas14Liam Dulson22Ethon Archer5Thimothee Dieng26Tommy Backwell2Arkell Jude-Boyd18Ibrahim Bakare25Sam Stubbs3Ryan Haynes21Joe Day
- Đội hình dự bị
-
34Adam Mayor24Saul Kader19Markus Ifill20Jude Arthurs31Brooklyn Ilunga37Nathan Paul-Lavely12Sam LongDarragh Power 24Ethan Williams 16Matt Taylor 9George Miller 10Tom King 29Harry Tustin 38Mamadou Diallo 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wade Elliott
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bromley vs Cheltenham Town: Số liệu thống kê
-
BromleyCheltenham Town
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút3
-
-
20Sút Phạt14
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
271Số đường chuyền229
-
-
60%Chuyền chính xác55%
-
-
14Phạm lỗi20
-
-
1Việt vị2
-
-
65Đánh đầu35
-
-
27Đánh đầu thành công23
-
-
1Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công20
-
-
4Đánh chặn2
-
-
20Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
6Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass14
-
-
104Pha tấn công61
-
-
58Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh