Kết quả Tegs SK vs IF Karlstad Fotboll, 18h00 ngày 30/03

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 1

  • Tegs SK vs IF Karlstad Fotboll: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Ibrahim Adewale
  • 15'
    0-1
    goal Jesper Carstrom
  • 27'
    Max Wolf-Watz
    0-1
  • 33'
    0-2
    goal Ibrahim Adewale
  • 35'
    Junghagen Pliatsikas A.
    0-2
  • 41'
    0-3
    goal Elliot Nilsson King
  • 44'
    Elvis Hansson
    0-3
  • 55'
    0-3
    Lukas Rhose
  • 75'
    0-4
    goal Suleman Zurmati
  • 76'
    Albin Naslund goal 
    1-4
  • 85'
    Torre Rafael
    1-4
  • 90'
    Lewis Nihorimbere
    1-4
  • 90'
    William Berglin
    1-4
  • BXH Hạng 2 Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Tegs SK vs IF Karlstad Fotboll: Số liệu thống kê

  • Tegs SK
    IF Karlstad Fotboll
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 51
    Pha tấn công
    56
  •  
     
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hammarby TFF 8 6 1 1 16 8 8 19 H T T B T T
2 IF Karlstad Fotboll 8 5 1 2 19 12 7 16 B B T T T T
3 Assyriska United IK 8 5 1 2 14 7 7 16 T H B T B T
4 Vasalunds IF 8 5 1 2 17 11 6 16 T T H B T T
5 Haninge 8 5 1 2 16 10 6 16 T T T T B B
6 FC Stockholm Internazionale 8 4 1 3 16 11 5 13 T B B T T B
7 Karlbergs BK 8 4 1 3 13 9 4 13 T H T B T B
8 Orebro Syrianska IF 8 4 0 4 11 14 -3 12 B T T B T B
9 AFC Eskilstuna 8 2 4 2 11 11 0 10 H H H B H B
10 Gefle IF 8 3 1 4 7 11 -4 10 B B T B H T
11 Assyriska 8 2 3 3 9 9 0 9 B H B T B T
12 FC Arlanda 8 2 3 3 8 9 -1 9 T H H B T H
13 Enkoping 8 2 2 4 10 13 -3 8 T H B T B B
14 IFK Stocksund 8 2 0 6 9 21 -12 6 B B B T B T
15 Sollentuna United 8 1 1 6 9 18 -9 4 B B B T B H
16 Tegs SK 8 1 1 6 6 17 -11 4 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation