Kết quả Modbury Jets vs Metrostars SC, 12h30 ngày 03/05
Kết quả Modbury Jets vs Metrostars SC
Đối đầu Modbury Jets vs Metrostars SC
Phong độ Modbury Jets gần đây
Phong độ Metrostars SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202512:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.90-1.25
0.90O 3
0.95U 3
0.851
4.33X
3.802
1.67Hiệp 1+0.25
0.98-0.25
0.78O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Modbury Jets vs Metrostars SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025 » vòng 8
-
Modbury Jets vs Metrostars SC: Diễn biến chính
-
59'0-0
-
64'0-1
Owen Windsor
-
79'Francesco Schimizzi1-1
-
90'1-2
Noah McNamara
- BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Modbury Jets vs Metrostars SC: Số liệu thống kê
-
Modbury JetsMetrostars SC
-
3Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn10
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
31Pha tấn công91
-
-
31Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 9 | 14 | 23 | H T H T T T |
2 | White City Woodville | 10 | 6 | 0 | 4 | 18 | 14 | 4 | 18 | T B T T T T |
3 | Adelaide United FC (Youth) | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 17 | 5 | 17 | H H T B B T |
4 | Adelaide City FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 17 | H T T T B B |
5 | Playford City Patriots | 10 | 5 | 1 | 4 | 26 | 16 | 10 | 16 | B T H T T B |
6 | Campbelltown City SC | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 22 | -5 | 16 | T B B T T T |
7 | Croydon Kings | 10 | 4 | 0 | 6 | 17 | 19 | -2 | 12 | T T B T B B |
8 | Adelaide Comets FC | 10 | 4 | 0 | 6 | 10 | 14 | -4 | 12 | B B T B B B |
9 | Para Hills Knlghts SC | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 25 | -7 | 12 | B H T B H B |
10 | Modbury Jets | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 16 | -5 | 10 | H T B B B T |
11 | West Torrens Birkalla | 10 | 2 | 4 | 4 | 15 | 21 | -6 | 10 | B B B B T T |
12 | Adelaide Raiders SC | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 19 | -8 | 8 | T B B B H B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW