Kết quả FC Inhulets Petrove vs Rukh Vynnyky, 20h30 ngày 08/03
Kết quả FC Inhulets Petrove vs Rukh Vynnyky
Đối đầu FC Inhulets Petrove vs Rukh Vynnyky
Phong độ FC Inhulets Petrove gần đây
Phong độ Rukh Vynnyky gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.00-0.75
0.80O 2.25
0.90U 2.25
0.901
4.15X
3.302
1.74Hiệp 1+0.25
0.99-0.25
0.87O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Inhulets Petrove vs Rukh Vynnyky
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 20
-
FC Inhulets Petrove vs Rukh Vynnyky: Diễn biến chính
-
19'Artem Benediuk0-0
-
79'0-0Yuri Klimchuk
-
79'Roman Volokhatyi0-0
-
90'Sergey Kyslenko0-0
-
90'0-1
Ostap Prytula
-
90'Roman Volokhatyi0-1
-
90'Katrych V.0-1
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Inhulets Petrove vs Rukh Vynnyky: Số liệu thống kê
-
FC Inhulets PetroveRukh Vynnyky
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
1Tổng cú sút10
-
-
0Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
5Sút Phạt7
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
6Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị3
-
-
1Cứu thua0
-
-
75Pha tấn công113
-
-
34Tấn công nguy hiểm93
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 29 | 20 | 9 | 0 | 60 | 18 | 42 | 69 | T T H T H H |
2 | PFC Oleksandria | 29 | 20 | 6 | 3 | 46 | 22 | 24 | 66 | H T T T B T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 29 | 18 | 7 | 4 | 68 | 25 | 43 | 61 | T B H T H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 29 | 12 | 11 | 6 | 37 | 27 | 10 | 47 | T H H B H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 29 | 13 | 7 | 9 | 41 | 33 | 8 | 46 | T T H T T B |
6 | Kryvbas | 29 | 13 | 7 | 9 | 33 | 25 | 8 | 46 | T H H T B T |
7 | Rukh Vynnyky | 29 | 9 | 10 | 10 | 29 | 26 | 3 | 37 | H B T H T B |
8 | Zorya | 29 | 11 | 4 | 14 | 31 | 38 | -7 | 37 | B T B H H B |
9 | Kolos Kovalyovka | 29 | 8 | 11 | 10 | 26 | 24 | 2 | 35 | T T H H T T |
10 | Veres | 29 | 9 | 8 | 12 | 32 | 43 | -11 | 35 | T T B B B B |
11 | LNZ Lebedyn | 29 | 7 | 9 | 13 | 24 | 36 | -12 | 30 | B H H H H H |
12 | Obolon Kiev | 29 | 7 | 8 | 14 | 18 | 43 | -25 | 29 | T B H T H B |
13 | FC Vorskla Poltava | 29 | 6 | 8 | 15 | 23 | 37 | -14 | 26 | B B T H B H |
14 | FC Livyi Bereh | 29 | 7 | 5 | 17 | 18 | 38 | -20 | 26 | H B B B B T |
15 | FC Inhulets Petrove | 29 | 5 | 8 | 16 | 20 | 46 | -26 | 23 | H B T B T B |
16 | Chernomorets Odessa | 29 | 6 | 4 | 19 | 20 | 45 | -25 | 22 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation