Kết quả GAIS vs Degerfors IF, 21h30 ngày 13/04

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 3

  • GAIS vs Degerfors IF: Diễn biến chính

  • 21'
    Axel Henriksson (Assist:Ibrahim Diabate) goal 
    1-0
  • 24'
    1-0
    Sebastian Ohlsson
  • 45'
    Ibrahim Diabate (Assist:August Wangberg) goal 
    2-0
  • 54'
    2-0
     Elias Pihlstrom
     Teo Gronborg
  • 57'
    2-0
    Nahom Netabay
  • 64'
    Ibrahim Diabate
    2-0
  • 67'
    William Milovanovic  
    Chovanie Amatkarijo  
    2-0
  • 67'
    Kevin Holmen  
    Harun Ibrahim  
    2-0
  • 67'
    2-0
     Mamadouba Diaby
     Sebastian Ohlsson
  • 67'
    2-0
     Marcus Rafferty
     Nahom Netabay
  • 67'
    2-0
     Maill Lundgren
     Elias Barsoum
  • 69'
    2-0
    Maill Lundgren
  • 75'
    Filip Beckman  
    Matteo de Brienne  
    2-0
  • 75'
    Lucas Hedlund  
    Ibrahim Diabate  
    2-0
  • 81'
    2-0
    Bernardo Gil Coutinho Morgado
  • 84'
    Jonas Lindberg  
    Axel Henriksson  
    2-0
  • 88'
    2-0
     Alexander Heden Lindskog
     Erik Lindell
  • 89'
    2-0
    Leon Hien
  • GAIS vs Degerfors IF: Đội hình chính và dự bị

  • GAIS4-3-3
    1
    Mergim Krasniqi
    2
    Matteo de Brienne
    4
    Oskar Agren
    12
    Robin Sixten Frej
    6
    August Wangberg
    10
    Amin Boudri
    32
    Harun Ibrahim
    21
    Axel Henriksson
    26
    Chovanie Amatkarijo
    19
    Ibrahim Diabate
    9
    Gustav Lundgren
    20
    Elias Barsoum
    19
    Omar Faraj
    16
    Sebastian Ohlsson
    18
    Teo Gronborg
    11
    Christos Gravius
    8
    Nahom Netabay
    12
    Erik Lindell
    30
    Bernardo Gil Coutinho Morgado
    7
    Sebastian Ohlsson
    4
    Leon Hien
    25
    Rasmus Forsell
    Degerfors IF4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Filip Beckman
    22Anes Cardaklija
    28Lucas Hedlund
    18Kevin Holmen
    25Jonas Lindberg
    8William Milovanovic
    16Rasmus Johansson
    13Kees Sims
    5Robin Wendin Thomasson
    Mamadouba Diaby 2
    Alexander Heden Lindskog 23
    Wille Jakobsson 1
    Luc Kassi 17
    Maill Lundgren 22
    Nasiru Moro 15
    Elias Pihlstrom 21
    Marcus Rafferty 10
    Ziyad Salifu 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fredrik Holmberg
    Tobias Solberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • GAIS vs Degerfors IF: Số liệu thống kê

  • GAIS
    Degerfors IF
  • 9
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 19
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 499
    Số đường chuyền
    279
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 20
    Long pass
    17
  •  
     
  • 138
    Pha tấn công
    54
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mjallby AIF 10 7 2 1 22 9 13 23 T T T B T T
2 Elfsborg 10 7 1 2 21 12 9 22 T B T T T T
3 AIK Solna 10 6 4 0 16 9 7 22 T T H T H H
4 Hammarby 10 6 3 1 19 7 12 21 T H T H T H
5 Malmo FF 10 5 3 2 16 9 7 18 B T B T H T
6 Hacken 10 4 2 4 16 17 -1 14 B H T B H T
7 IFK Norrkoping FK 10 4 1 5 19 19 0 13 B T B H B T
8 Degerfors IF 10 4 1 5 16 19 -3 13 T B H B T B
9 IFK Goteborg 10 4 1 5 12 15 -3 13 T H B B B T
10 GAIS 10 2 6 2 10 9 1 12 H H B H T H
11 Djurgardens 9 3 2 4 6 12 -6 11 H T H T B B
12 Brommapojkarna 9 3 1 5 12 14 -2 10 T H T B B B
13 Halmstads 10 3 1 6 9 21 -12 10 B H T T B B
14 IK Sirius FK 10 2 3 5 13 17 -4 9 B H H T B B
15 Osters IF 10 2 1 7 7 14 -7 7 B B B B T H
16 IFK Varnamo 10 0 2 8 10 21 -11 2 B B B H H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation