Geoje Citizen: tin tức, thông tin website facebook

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Geoje Citizen: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Geoje Citizen
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Hàn Quốc
Giải bóng đá VĐQG Hạng 4 Hàn Quốc
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Geoje Citizen mới nhất

  • 11/05 12:00
    Daegu FC II
    Geoje Citizen
    0 - 1
    Vòng 10
  • 04/05 12:00
    Namyangju FC
    Geoje Citizen
    2 - 2
    Vòng 9
  • 19/04 12:00
    Geoje Citizen
    Yeoncheon
    1 - 0
    Vòng 7
  • 13/04 12:00
    Pyeongtaek Citizen
    Geoje Citizen
    1 - 1
    Vòng 6
  • 06/04 12:00
    Geoje Citizen
    Gijang United
    0 - 0
    Vòng 5
  • 30/03 13:00
    Jinju Citizen
    Geoje Citizen
    2 - 2
    Vòng 4
  • 15/03 12:00
    Geoje Citizen
    Dangjin Citizen
    1 - 1
    Vòng 3
  • 01/03 12:00
    Pyeongchang FC
    Geoje Citizen
    1 - 0
    Vòng 2
  • 23/03 12:00
    Gimhae City
    Geoje Citizen
    0 - 1
  • 90phút [1-1], 120phút [5-1]
  • 08/03 17:00
    TNT Fitogether
    Geoje Citizen
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]

Lịch thi đấu Geoje Citizen sắp tới

BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Namyangju Citizen 9 6 3 0 14 5 9 21 T T T H H T
2 Pyeongchang FC 9 4 4 1 16 7 9 16 H T H T T B
3 Dangjin Citizen 9 5 0 4 19 15 4 15 B T T B B T
4 Pyeongtaek Citizen 8 4 2 2 16 16 0 14 T T T H T B
5 Jinju Citizen 10 4 2 4 16 22 -6 14 B H T T B B
6 Daegu FC II 7 3 3 1 14 7 7 12 T H B H T H
7 Geoje Citizen 8 3 2 3 16 13 3 11 T B H B T B
8 Jungnang Chorus Mustang FC 9 2 3 4 15 20 -5 9 H H T B H T
9 Gijang United 9 2 3 4 6 11 -5 9 H B B H H T
10 Yeoncheon 8 1 2 5 8 17 -9 5 T B B B H H
11 Sejong SA 8 0 2 6 9 16 -7 2 H B B B H B