Kết quả Nautico (PE) vs Brusque FC, 05h00 ngày 05/05

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 4

  • Nautico (PE) vs Brusque FC: Diễn biến chính

  • 40'
    0-0
    Everton Paulo Strieder, Alemao
  • 45'
    Muriel Gustavo Becker
    0-0
  • 45'
    0-0
    Alex Paulino De Castro
  • 61'
    Paulo Sergio Luiz de Souza
    0-0
  • 65'
    0-0
    Alex Paulino De Castro
  • 90'
    0-0
    Jean Mangabeira da Silva
  • 90'
    0-0
  • BXH Hạng 3 Brasileiro
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Nautico (PE) vs Brusque FC: Số liệu thống kê

  • Nautico (PE)
    Brusque FC
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    128
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Hạng 3 Brasileiro 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ponte Preta 6 4 1 1 8 6 2 13 H T T T T B
2 Londrina PR 6 3 3 0 9 3 6 12 T T H H H T
3 Caxias RS 6 4 0 2 9 6 3 12 T B T T T B
4 Brusque FC 6 3 2 1 6 2 4 11 H T T H B T
5 Gremio Metropolitano Maringa 6 3 2 1 11 9 2 11 T T H T B H
6 Sao Bernardo 6 3 2 1 4 2 2 11 H B T H T T
7 Ituano SP 6 3 1 2 7 6 1 10 H T T T B B
8 Centro Sportivo Alagoano 6 2 3 1 7 6 1 9 H H T B T H
9 Tombense 6 2 3 1 7 6 1 9 H T B T H H
10 Nautico (PE) 6 2 2 2 8 4 4 8 B H B H T T
11 Floresta CE 6 2 2 2 4 5 -1 8 B B H T T H
12 ABC RN 6 1 4 1 8 8 0 7 H H H B T H
13 Reet 6 2 1 3 4 5 -1 7 H B T B B T
14 Ypiranga(RS) 6 2 1 3 5 10 -5 7 B T B T H B
15 Botafogo PB 6 1 3 2 7 6 1 6 T H H B B H
16 Figueirense 6 1 2 3 9 10 -1 5 H B B B H T
17 Anapolis FC 6 0 4 2 4 7 -3 4 H B H B H H
18 Itabaiana(SE) 6 1 1 4 5 9 -4 4 T B B B H B
19 Guarani SP 6 1 1 4 4 8 -4 4 B B B T B H
20 Confianca SE 6 1 0 5 5 13 -8 3 B T B B B B