BXH Tây Úc, Thứ hạng của Tây Úc 2024/25 mới nhất
BXH Tây Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 5 | 14 | 20 | T T T T H H |
2 | Perth Glory (Youth) | 8 | 5 | 3 | 0 | 26 | 6 | 20 | 18 | H T T T H H |
3 | Olympic Kingsway SC | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 8 | 10 | 17 | T B T T H H |
4 | Perth SC | 8 | 4 | 3 | 1 | 19 | 12 | 7 | 15 | H T H T H B |
5 | Armadale SC | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 14 | -2 | 12 | T T B B H T |
6 | Fremantle City | 8 | 2 | 2 | 4 | 13 | 17 | -4 | 8 | B H H T T B |
7 | Sorrento F.C. | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 8 | H B H T B T |
8 | Stirling Macedonia | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 17 | -5 | 8 | H H T B T B |
9 | Perth RedStar | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T B B B T |
10 | Western Knights | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 19 | -9 | 8 | B B B B H T |
11 | Balcatta FC | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 17 | -8 | 7 | T B B B T H |
12 | Floreat Athena | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 18 | -13 | 2 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Bảng xếp hạng Tây Úc mùa giải 2025
Top ghi bàn Tây Úc 2025
Top kiến tạo Tây Úc 2025
Top thẻ phạt Tây Úc 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Tây Úc 2025
Bảng xếp hạng bàn thua Tây Úc 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Tây Úc
Tên giải đấu | Tây Úc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | National Premier Leagues Western Australia |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 9 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |