BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B), Thứ hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024/25 mới nhất
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 13 | 10 | 0 | 3 | 36 | 13 | 23 | 30 | T B B T T T |
2 | Trans Narva B | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 17 | 8 | 25 | T T T T B T |
3 | Tartu Kalev | 13 | 8 | 0 | 5 | 26 | 17 | 9 | 24 | B T T B T B |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 13 | 6 | 4 | 3 | 33 | 21 | 12 | 22 | T B H H T B |
5 | FC Nomme United U21 | 13 | 7 | 1 | 5 | 27 | 24 | 3 | 22 | B T T T B T |
6 | Tallinna JK Legion | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 24 | 1 | 21 | B B T B B T |
7 | Tabasalu Charma | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 18 | 0 | 19 | T T H T T T |
8 | Paide Linnameeskond B | 13 | 3 | 1 | 9 | 20 | 39 | -19 | 10 | T B B H B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 12 | 2 | 1 | 9 | 13 | 29 | -16 | 7 | B B T B T B |
10 | FC Kuressaare II | 13 | 2 | 0 | 11 | 17 | 38 | -21 | 6 | B B B B B B |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025
Top ghi bàn Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
Top kiến tạo Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
Tên giải đấu | Hạng 2 Estonia (Nhóm B) |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Estonia Teine Liiga |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 14 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |