Phong độ Astana B gần đây, KQ Astana B mới nhất
Phong độ Astana B gần đây
-
08/07/20251 Astana BJENIS II0 - 0D
-
25/06/2025Astana BAltay Reserves5 - 0W
-
17/06/2025Astana BOkzhetpes Kokshetau Reserves3 - 0W
-
31/10/2023FK Aktobe IIAstana B0 - 1L
-
24/10/2023Astana BYassy Turkistan1 - 1L
-
19/10/2023Turan TurkistanAstana B3 - 0L
-
08/10/2023Astana BFK Taraz2 - 0L
-
03/10/2023FO Jas QyranAstana B0 - 1W
-
22/09/2023Astana BAkzhayik Oral0 - 4L
-
15/09/2023Kairat AcademyAstana B1 - 0L
Thống kê phong độ Astana B gần đây, KQ Astana B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Astana B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Kazakhstan | 7 | 1 | 0 | 6 |
- Hạng 2 Kazakhstan | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ Astana B gần đây: theo giải đấu
-
31/10/2023FK Aktobe IIAstana B0 - 1L
-
24/10/2023Astana BYassy Turkistan1 - 1L
-
19/10/2023Turan TurkistanAstana B3 - 0L
-
08/10/2023Astana BFK Taraz2 - 0L
-
03/10/2023FO Jas QyranAstana B0 - 1W
-
22/09/2023Astana BAkzhayik Oral0 - 4L
-
15/09/2023Kairat AcademyAstana B1 - 0L
-
08/07/20251 Astana BJENIS II0 - 0D
-
25/06/2025Astana BAltay Reserves5 - 0W
-
17/06/2025Astana BOkzhetpes Kokshetau Reserves3 - 0W
- Kết quả Astana B mới nhất ở giải Hạng nhất Kazakhstan
- Kết quả Astana B mới nhất ở giải Hạng 2 Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Astana B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Astana B (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Astana B (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Astana B thắng
Bại: là số trận Astana B thua
BXH Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Kaspyi Aktau | 14 | 11 | 2 | 1 | 33 | 12 | 21 | 35 | T T T H T H |
2 | Irtysh Pavlodar | 14 | 9 | 3 | 2 | 27 | 8 | 19 | 30 | B T T T B T |
3 | FC Shakhtyor Karagandy | 14 | 9 | 2 | 3 | 31 | 21 | 10 | 29 | T T T B B T |
4 | Altay FK | 14 | 9 | 2 | 3 | 20 | 11 | 9 | 29 | T B T B T T |
5 | Kairat Almaty II | 14 | 7 | 2 | 5 | 30 | 18 | 12 | 23 | T T T H T T |
6 | AKAS Almaty | 14 | 7 | 1 | 6 | 22 | 17 | 5 | 22 | B T B B T T |
7 | Akademiya Ontustik | 14 | 6 | 2 | 6 | 24 | 23 | 1 | 20 | T B B T T H |
8 | FC Jetisay | 14 | 6 | 2 | 6 | 15 | 15 | 0 | 20 | B B T T B H |
9 | Ekibastuzets | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 29 | -11 | 16 | T B H T T B |
10 | SD Family | 14 | 5 | 1 | 8 | 12 | 23 | -11 | 16 | B B B B T B |
11 | Khan Tengri FC | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 24 | -6 | 14 | T T B B B B |
12 | FK Taraz | 14 | 3 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 13 | B H B T B H |
13 | FK Aktobe II | 14 | 0 | 5 | 9 | 12 | 31 | -19 | 5 | B H B H B B |
14 | Yassy Turkistan | 14 | 1 | 2 | 11 | 10 | 38 | -28 | 5 | B B H H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan