Phong độ Jeju SK FC gần đây, KQ Jeju SK FC mới nhất
Phong độ Jeju SK FC gần đây
-
19/07/2025Jeju SK FCFC Anyang0 - 0W
-
27/06/20251 Daejeon CitizenJeju SK FC0 - 0D
-
21/06/2025Pohang SteelersJeju SK FC0 - 0L
-
18/06/2025Jeju SK FCGwangju Football Club 10 - 0L
-
14/06/2025Jeju SK FCDaegu FC0 - 1W
-
31/05/2025FC SeoulJeju SK FC0 - 1W
-
27/05/2025Suwon FCJeju SK FC0 - 1W
-
23/05/2025Jeju SK FCJeonbuk Hyundai Motors0 - 0D
-
17/05/2025Gimcheon Sangmu FCJeju SK FC0 - 0D
-
11/05/2025Jeju SK FCUlsan HD FC 10 - 1L
Thống kê phong độ Jeju SK FC gần đây, KQ Jeju SK FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Jeju SK FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hàn Quốc | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Jeju SK FC gần đây: theo giải đấu
-
19/07/2025Jeju SK FCFC Anyang0 - 0W
-
27/06/20251 Daejeon CitizenJeju SK FC0 - 0D
-
21/06/2025Pohang SteelersJeju SK FC0 - 0L
-
18/06/2025Jeju SK FCGwangju Football Club 10 - 0L
-
14/06/2025Jeju SK FCDaegu FC0 - 1W
-
31/05/2025FC SeoulJeju SK FC0 - 1W
-
27/05/2025Suwon FCJeju SK FC0 - 1W
-
23/05/2025Jeju SK FCJeonbuk Hyundai Motors0 - 0D
-
17/05/2025Gimcheon Sangmu FCJeju SK FC0 - 0D
-
11/05/2025Jeju SK FCUlsan HD FC 10 - 1L
- Kết quả Jeju SK FC mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jeju SK FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jeju SK FC (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Jeju SK FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Jeju SK FC thắng
Bại: là số trận Jeju SK FC thua
BXH VĐQG Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeonbuk Hyundai Motors | 22 | 14 | 6 | 2 | 39 | 18 | 21 | 48 | T T T H T T |
2 | Daejeon Citizen | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 26 | 4 | 36 | B H H H H H |
3 | Gimcheon Sangmu FC | 22 | 10 | 5 | 7 | 30 | 22 | 8 | 35 | H T H T B T |
4 | Pohang Steelers | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 29 | -1 | 32 | T B H T B B |
5 | Gwangju Football Club | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 25 | -2 | 31 | H B T H T B |
6 | Ulsan HD FC | 20 | 8 | 6 | 6 | 25 | 21 | 4 | 30 | T H T H B H |
7 | FC Seoul | 21 | 7 | 9 | 5 | 23 | 20 | 3 | 30 | T B T H H T |
8 | Gangwon FC | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 26 | -4 | 29 | B B H T T H |
9 | Jeju SK FC | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 27 | -4 | 26 | T T B B H T |
10 | FC Anyang | 22 | 7 | 3 | 12 | 24 | 30 | -6 | 24 | T H T B B B |
11 | Suwon FC | 21 | 4 | 7 | 10 | 21 | 28 | -7 | 19 | B H B B B T |
12 | Daegu FC | 22 | 3 | 5 | 14 | 24 | 40 | -16 | 14 | H B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: