Phong độ Union San Felipe gần đây, KQ Union San Felipe mới nhất
Phong độ Union San Felipe gần đây
-
12/07/2025Union San FelipeCobreloa1 - 0W
-
20/06/2025Union San FelipeD. Concepcion2 - 0W
-
16/06/2025Santiago MorningUnion San Felipe1 - 0L
-
07/06/20252 Union San FelipeSan Marcos de Arica 11 - 1L
-
02/06/2025Deportes Santa CruzUnion San Felipe0 - 1D
-
26/05/20251 Union San FelipeUniversidad de Concepcion1 - 1L
-
18/05/2025Union San FelipeRangers Talca0 - 0L
-
04/05/2025Curico UnidoUnion San Felipe1 - 0L
-
28/04/2025Union San FelipeCD Magallanes0 - 0W
-
13/05/2025Santiago WanderersUnion San Felipe0 - 0W
Thống kê phong độ Union San Felipe gần đây, KQ Union San Felipe mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Union San Felipe gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Chile | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Chile | 9 | 3 | 1 | 5 |
Phong độ Union San Felipe gần đây: theo giải đấu
-
13/05/2025Santiago WanderersUnion San Felipe0 - 0W
-
12/07/2025Union San FelipeCobreloa1 - 0W
-
20/06/2025Union San FelipeD. Concepcion2 - 0W
-
16/06/2025Santiago MorningUnion San Felipe1 - 0L
-
07/06/20252 Union San FelipeSan Marcos de Arica 11 - 1L
-
02/06/2025Deportes Santa CruzUnion San Felipe0 - 1D
-
26/05/20251 Union San FelipeUniversidad de Concepcion1 - 1L
-
18/05/2025Union San FelipeRangers Talca0 - 0L
-
04/05/2025Curico UnidoUnion San Felipe1 - 0L
-
28/04/2025Union San FelipeCD Magallanes0 - 0W
- Kết quả Union San Felipe mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
- Kết quả Union San Felipe mới nhất ở giải Hạng 2 Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Union San Felipe gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Union San Felipe (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Union San Felipe (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Union San Felipe thắng
Bại: là số trận Union San Felipe thua
BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Marcos de Arica | 17 | 10 | 1 | 6 | 25 | 22 | 3 | 31 | B T T T B B |
2 | CD Copiapo S.A. | 16 | 9 | 3 | 4 | 23 | 9 | 14 | 30 | T T T B T B |
3 | Santiago Wanderers | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 17 | 10 | 27 | B H T H T T |
4 | Universidad de Concepcion | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 14 | 3 | 24 | T T H T B B |
5 | Deportes Recoleta | 17 | 6 | 6 | 5 | 18 | 19 | -1 | 24 | T H H H T H |
6 | Cobreloa | 17 | 6 | 6 | 5 | 21 | 24 | -3 | 24 | B B T B B T |
7 | Santiago Morning | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 18 | -3 | 23 | T H T H T T |
8 | San Luis Quillota | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 18 | -3 | 23 | B B B H B T |
9 | D. Concepcion | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 19 | 1 | 21 | H H B B T B |
10 | Curico Unido | 16 | 5 | 5 | 6 | 23 | 21 | 2 | 20 | T B H B B T |
11 | Rangers Talca | 16 | 4 | 8 | 4 | 22 | 21 | 1 | 20 | B H H T B H |
12 | CSD Antofagasta | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 23 | -2 | 20 | B H T B T B |
13 | Deportes Temuco | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 21 | -2 | 20 | T T H H B T |
14 | Deportes Santa Cruz | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 24 | -4 | 18 | H B T T H H |
15 | CD Magallanes | 16 | 3 | 5 | 8 | 10 | 19 | -9 | 14 | H H B H B B |
16 | Union San Felipe | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 22 | -7 | 13 | B H B B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile