Phong độ Curico Unido gần đây, KQ Curico Unido mới nhất
Phong độ Curico Unido gần đây
-
17/07/2025Audax ItalianoCurico Unido0 - 0L
-
10/07/2025Curico UnidoAudax Italiano0 - 0L
-
12/06/2025Universidad de ChileCurico Unido1 - 0D
-
08/06/2025Curico UnidoUniversidad de Chile2 - 1W
-
12/07/2025Curico UnidoSan Marcos de Arica1 - 2W
-
06/07/2025Santiago WanderersCurico Unido1 - 1L
-
21/06/2025CobreloaCurico Unido2 - 0L
-
15/06/2025Curico UnidoDeportes Recoleta 10 - 0D
-
01/06/20251 Curico UnidoUniversidad de Concepcion1 - 1L
-
25/05/2025Curico UnidoCSD Antofagasta1 - 0W
Thống kê phong độ Curico Unido gần đây, KQ Curico Unido mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Curico Unido gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Chile | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Hạng 2 Chile | 6 | 2 | 1 | 3 |
Phong độ Curico Unido gần đây: theo giải đấu
-
17/07/2025Audax ItalianoCurico Unido0 - 0L
-
10/07/2025Curico UnidoAudax Italiano0 - 0L
-
12/06/2025Universidad de ChileCurico Unido1 - 0D
-
08/06/2025Curico UnidoUniversidad de Chile2 - 1W
-
12/07/2025Curico UnidoSan Marcos de Arica1 - 2W
-
06/07/2025Santiago WanderersCurico Unido1 - 1L
-
21/06/2025CobreloaCurico Unido2 - 0L
-
15/06/2025Curico UnidoDeportes Recoleta 10 - 0D
-
01/06/20251 Curico UnidoUniversidad de Concepcion1 - 1L
-
25/05/2025Curico UnidoCSD Antofagasta1 - 0W
- Kết quả Curico Unido mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
- Kết quả Curico Unido mới nhất ở giải Hạng 2 Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Curico Unido gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Curico Unido (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Curico Unido (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Curico Unido thắng
Bại: là số trận Curico Unido thua
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 16 | 10 | 5 | 1 | 23 | 8 | 15 | 35 | T H T T T T |
2 | Audax Italiano | 15 | 10 | 2 | 3 | 28 | 18 | 10 | 32 | T T T H T T |
3 | Universidad de Chile | 15 | 10 | 1 | 4 | 33 | 14 | 19 | 31 | B T B T T T |
4 | Palestino | 15 | 8 | 4 | 3 | 22 | 14 | 8 | 28 | T T H H T H |
5 | O.Higgins | 15 | 7 | 5 | 3 | 15 | 15 | 0 | 26 | B T T B T T |
6 | Univ Catolica | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 14 | 8 | 25 | B B H T H T |
7 | Colo Colo | 16 | 7 | 3 | 6 | 26 | 18 | 8 | 24 | H T B B B T |
8 | Cobresal | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 23 | T B H T B H |
9 | Union La Calera | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 14 | 2 | 22 | B T B T H B |
10 | Huachipato | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 23 | -3 | 18 | B B B B B H |
11 | Deportes La Serena | 16 | 5 | 2 | 9 | 20 | 29 | -9 | 17 | T T B B H B |
12 | Nublense | 15 | 3 | 7 | 5 | 14 | 22 | -8 | 16 | H H B T B H |
13 | Everton CD | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 25 | -10 | 15 | T H H T B H |
14 | Deportes Limache | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B T H B H H |
15 | Union Espanola | 16 | 3 | 1 | 12 | 15 | 30 | -15 | 10 | B H B B B T |
16 | Municipal Iquique | 16 | 1 | 3 | 12 | 16 | 36 | -20 | 6 | B B H B B B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile