Phong độ Sokol gần đây, KQ Sokol mới nhất
Phong độ Sokol gần đây
-
29/06/2025Yenisey KrasnoyarskSokol0 - 0D
-
26/06/2025Krylya SovetovSokol0 - 1W
-
24/05/20251 SokolFK Chayka Pesch0 - 0W
-
18/05/2025Shinnik YaroslavlSokol0 - 2W
-
10/05/2025Yenisey KrasnoyarskSokol0 - 0L
-
04/05/2025SokolTyumen0 - 0W
-
27/04/2025SokolChernomorets Novorossiysk1 - 0L
-
20/04/2025Baltika KaliningradSokol1 - 0D
-
13/04/2025SokolRodina Moskva0 - 0L
-
06/04/2025Arsenal TulaSokol1 - 0L
Thống kê phong độ Sokol gần đây, KQ Sokol mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Sokol gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Hạng nhất Nga | 8 | 3 | 1 | 4 |
Phong độ Sokol gần đây: theo giải đấu
-
29/06/2025Yenisey KrasnoyarskSokol0 - 0D
-
26/06/2025Krylya SovetovSokol0 - 1W
-
24/05/20251 SokolFK Chayka Pesch0 - 0W
-
18/05/2025Shinnik YaroslavlSokol0 - 2W
-
10/05/2025Yenisey KrasnoyarskSokol0 - 0L
-
04/05/2025SokolTyumen0 - 0W
-
27/04/2025SokolChernomorets Novorossiysk1 - 0L
-
20/04/2025Baltika KaliningradSokol1 - 0D
-
13/04/2025SokolRodina Moskva0 - 0L
-
06/04/2025Arsenal TulaSokol1 - 0L
- Kết quả Sokol mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Sokol mới nhất ở giải Hạng nhất Nga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sokol gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sokol (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Sokol (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Sokol thắng
Bại: là số trận Sokol thua
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rotor Volgograd | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
2 | Ural Sverdlovsk Oblast | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | SKA Khabarovsk | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | FC Ufa | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Arsenal Tula | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | FK Chayka Pesch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Rodina Moskva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Fakel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Torpedo Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Chelyabinsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Spartak Kostroma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Yenisey Krasnoyarsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Chernomorets Novorossiysk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Sokol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Volga Ulyanovsk | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
18 | Shinnik Yaroslavl | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)