Phong độ Bahia gần đây, KQ Bahia mới nhất
Phong độ Bahia gần đây
-
20/07/2025FortalezaBahia1 - 0D
-
13/07/2025BahiaAtletico Mineiro0 - 0W
-
13/06/20251 BragantinoBahia0 - 2W
-
01/06/2025BahiaSao Paulo0 - 0W
-
25/05/2025Gremio (RS)Bahia0 - 0L
-
16/07/20251 BahiaAmerica de Cali 10 - 0D
-
10/07/2025BahiaFortaleza2 - 0W
-
08/06/2025BahiaNautico (PE)1 - 1W
-
05/06/2025Confianca SEBahia1 - 0L
-
29/05/2025Internacional RSBahia0 - 0L
Thống kê phong độ Bahia gần đây, KQ Bahia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Bahia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Cúp C1 Nam Mỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Copa Sudamericana | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Đông Bắc Brazil | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Bahia gần đây: theo giải đấu
-
20/07/2025FortalezaBahia1 - 0D
-
13/07/2025BahiaAtletico Mineiro0 - 0W
-
13/06/20251 BragantinoBahia0 - 2W
-
01/06/2025BahiaSao Paulo0 - 0W
-
25/05/2025Gremio (RS)Bahia0 - 0L
-
29/05/2025Internacional RSBahia0 - 0L
-
16/07/20251 BahiaAmerica de Cali 10 - 0D
-
10/07/2025BahiaFortaleza2 - 0W
-
08/06/2025BahiaNautico (PE)1 - 1W
-
05/06/2025Confianca SEBahia1 - 0L
- Kết quả Bahia mới nhất ở giải VĐQG Brazil
- Kết quả Bahia mới nhất ở giải Cúp C1 Nam Mỹ
- Kết quả Bahia mới nhất ở giải Copa Sudamericana
- Kết quả Bahia mới nhất ở giải Đông Bắc Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bahia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bahia (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Bahia (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Bahia thắng
Bại: là số trận Bahia thua
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cruzeiro | 14 | 9 | 3 | 2 | 23 | 9 | 14 | 30 | H T T H T T |
2 | Flamengo | 13 | 8 | 3 | 2 | 26 | 5 | 21 | 27 | T H T T T B |
3 | Bragantino | 14 | 8 | 3 | 3 | 18 | 14 | 4 | 27 | B T T B T H |
4 | Bahia | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 13 | 4 | 25 | T B T T T H |
5 | Palmeiras | 12 | 7 | 2 | 3 | 13 | 9 | 4 | 23 | T T T B B H |
6 | Botafogo RJ | 13 | 6 | 4 | 3 | 16 | 7 | 9 | 22 | T H T T T H |
7 | Mirassol | 13 | 5 | 6 | 2 | 21 | 13 | 8 | 21 | T H T T H T |
8 | Fluminense RJ | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 14 | 1 | 20 | T B H T T B |
9 | Atletico Mineiro | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 12 | 2 | 20 | T H H T T B |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | H H H B T B |
11 | Ceara | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 12 | 2 | 18 | H T B B T B |
12 | Gremio (RS) | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 20 | -6 | 17 | B T T H B H |
13 | Sao Paulo | 15 | 3 | 7 | 5 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B B B H T |
14 | Vasco da Gama | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 19 | -4 | 14 | T B B T B H |
15 | Santos | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 17 | -5 | 14 | B T B T T B |
16 | Internacional RS | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 18 | -5 | 14 | B H H B B T |
17 | Vitoria BA | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 15 | -5 | 12 | B B H H B H |
18 | Juventude | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 24 | -14 | 11 | B B H B B T |
19 | Fortaleza | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 20 | -7 | 11 | B B B B B H |
20 | Sport Club do Recife | 12 | 0 | 3 | 9 | 5 | 20 | -15 | 3 | B B B H B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)