Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Tauras Taurage vs FK Kauno Zalgiris II, 18h00 ngày 21/6
Kết quả FK Tauras Taurage vs FK Kauno Zalgiris II
Đối đầu FK Tauras Taurage vs FK Kauno Zalgiris II
Phong độ FK Tauras Taurage gần đây
Phong độ FK Kauno Zalgiris II gần đây
Hạng 2 Lítva 2025: FK Tauras Taurage vs FK Kauno Zalgiris II
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/6/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Tauras Taurage vs FK Kauno Zalgiris II trước đây
-
13/10/2024FK Kauno Zalgiris II0 - 2FK Tauras Taurage0 - 1W
-
26/05/2024FK Tauras Taurage5 - 0FK Kauno Zalgiris II1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Tauras Taurage vs FK Kauno Zalgiris II
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Tauras Taurage vs FK Kauno Zalgiris II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Tauras Taurage vs FK Kauno Zalgiris II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Tauras Taurage vs FK Kauno Zalgiris II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Tauras Taurage (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FK Tauras Taurage (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Tauras Taurage thắng
Bại: là số trận FK Tauras Taurage thua
Thắng: là số trận FK Tauras Taurage thắng
Bại: là số trận FK Tauras Taurage thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Tauras Taurage và FK Kauno Zalgiris II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 13 | 12 | 0 | 1 | 43 | 8 | 35 | 36 | T T T T T T |
2 | FK Tauras Taurage | 13 | 8 | 5 | 0 | 26 | 7 | 19 | 29 | H T T H T H |
3 | FK Neptunas Klaipeda | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 10 | 18 | 29 | H T T T T T |
4 | FK Zalgiris Vilnius B | 13 | 8 | 3 | 2 | 30 | 18 | 12 | 27 | T T T T T T |
5 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 13 | 8 | 2 | 3 | 24 | 15 | 9 | 26 | B B T T B H |
6 | Babrungas | 13 | 6 | 4 | 3 | 26 | 23 | 3 | 22 | T H T B T B |
7 | FK Minija | 13 | 5 | 1 | 7 | 10 | 21 | -11 | 16 | T T T B H B |
8 | Lietava Jonava | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 10 | -1 | 15 | T B T B H T |
9 | Hegelmann Litauen II | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 13 | H B B B B T |
10 | Nevezis Kedainiai | 13 | 4 | 1 | 8 | 17 | 25 | -8 | 13 | B B B T B T |
11 | FK Kauno Zalgiris II | 13 | 4 | 1 | 8 | 16 | 24 | -8 | 13 | B B B H B B |
12 | FK Panevezys B | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 34 | -19 | 13 | B B B B B T |
13 | Atomsfera Mazeikiai | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 19 | -7 | 12 | B H B H T B |
14 | Siauliai B | 13 | 3 | 2 | 8 | 20 | 32 | -12 | 11 | H T B T B B |
15 | Ekranas Panevezys | 13 | 3 | 1 | 9 | 13 | 23 | -10 | 10 | B T B B B B |
16 | NFA Kaunas | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 24 | -13 | 9 | T B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: