Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Babrungas vs FK Panevezys B, 22h00 ngày 22/6
Kết quả Babrungas vs FK Panevezys B
Đối đầu Babrungas vs FK Panevezys B
Phong độ Babrungas gần đây
Phong độ FK Panevezys B gần đây
Hạng 2 Lítva 2025: Babrungas vs FK Panevezys B
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Babrungas vs FK Panevezys B trước đây
-
02/08/2024FK Panevezys B0 - 3Babrungas0 - 3W
-
08/03/2024Babrungas0 - 0FK Panevezys B0 - 0D
-
04/08/2023Babrungas5 - 2FK Panevezys B2 - 0W
-
17/03/2023FK Panevezys B2 - 4Babrungas2 - 2W
-
28/08/2022FK Panevezys B3 - 2Babrungas1 - 1L
-
18/04/2022Babrungas1 - 1FK Panevezys B1 - 0D
-
20/10/2021FK Panevezys B1 - 2Babrungas1 - 1W
-
13/06/2021Babrungas3 - 2FK Panevezys B1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Babrungas vs FK Panevezys B
- Thống kê lịch sử đối đầu Babrungas vs FK Panevezys B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Babrungas vs FK Panevezys B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Babrungas vs FK Panevezys B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Babrungas (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Babrungas (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Babrungas thắng
Bại: là số trận Babrungas thua
Thắng: là số trận Babrungas thắng
Bại: là số trận Babrungas thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Babrungas và FK Panevezys B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 13 | 12 | 0 | 1 | 43 | 8 | 35 | 36 | T T T T T T |
2 | FK Tauras Taurage | 14 | 9 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 32 | T T H T H T |
3 | FK Neptunas Klaipeda | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 10 | 18 | 29 | H T T T T T |
4 | FK Zalgiris Vilnius B | 14 | 8 | 4 | 2 | 31 | 19 | 12 | 28 | T T T T T H |
5 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 26 | B T T B H B |
6 | Babrungas | 13 | 6 | 4 | 3 | 26 | 23 | 3 | 22 | T H T B T B |
7 | Lietava Jonava | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 11 | -1 | 16 | B T B H T H |
8 | Nevezis Kedainiai | 14 | 5 | 1 | 8 | 18 | 25 | -7 | 16 | B B T B T T |
9 | FK Minija | 13 | 5 | 1 | 7 | 10 | 21 | -11 | 16 | T T T B H B |
10 | Atomsfera Mazeikiai | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 19 | -2 | 15 | H B H T B T |
11 | Hegelmann Litauen II | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 13 | H B B B B T |
12 | FK Kauno Zalgiris II | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 26 | -9 | 13 | B B H B B B |
13 | FK Panevezys B | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 34 | -19 | 13 | B B B B B T |
14 | Siauliai B | 13 | 3 | 2 | 8 | 20 | 32 | -12 | 11 | H T B T B B |
15 | Ekranas Panevezys | 14 | 3 | 1 | 10 | 13 | 28 | -15 | 10 | T B B B B B |
16 | NFA Kaunas | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 24 | -13 | 9 | T B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: