Lịch thi đấu Drobak-Frogn IL hôm nay, LTĐ Drobak-Frogn IL mới nhất

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

Lịch thi đấu Drobak-Frogn IL mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Drobak-Frogn IL mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Drobak-Frogn IL mới nhất ở giải Hạng 4 Nauy

  • 26/07 20:00
    Drobak-Frogn IL
    Orn-Horten
    ? - ?
    Vòng 13
  • 02/08 21:00
    Pors Grenland B
    Drobak-Frogn IL
    ? - ?
    Vòng 14
  • 09/08 21:00
    Drobak-Frogn IL
    Oppsal
    ? - ?
    Vòng 15
  • 16/08 21:00
    Fram Larvik
    Drobak-Frogn IL
    ? - ?
    Vòng 16
  • 23/08 21:00
    Drobak-Frogn IL
    Ready
    ? - ?
    Vòng 17
  • 30/08 21:00
    Orn-Horten
    Drobak-Frogn IL
    ? - ?
    Vòng 18
  • 06/09 21:00
    Drobak-Frogn IL
    Fredrikstad B
    ? - ?
    Vòng 19
  • 13/09 21:00
    Flint
    Drobak-Frogn IL
    ? - ?
    Vòng 20
  • 20/09 21:00
    Drobak-Frogn IL
    Lokomotiv Oslo
    ? - ?
    Vòng 21
  • 27/09 21:00
    Grei
    Drobak-Frogn IL
    ? - ?
    Vòng 22
  • 04/10 21:00
    Drobak-Frogn IL
    Odd Grenland 2
    ? - ?
    Vòng 23
  • 11/10 21:00
    Stabaek B
    Drobak-Frogn IL
    ? - ?
    Vòng 24
  • 18/10 21:00
    Drobak-Frogn IL
    Sparta Sarpsborg B
    ? - ?
    Vòng 25
  • 25/10 21:00
    Kvik Halden
    Drobak-Frogn IL
    ? - ?
    Vòng 26

BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kvik Halden 12 9 2 1 33 17 16 29 T T T T T H
2 Fram Larvik 12 8 3 1 29 12 17 27 T T T T T T
3 Sparta Sarpsborg B 11 7 1 3 27 16 11 22 T B T T B T
4 Grei 12 6 2 4 28 20 8 20 B B T T T B
5 Orn-Horten 12 5 3 4 24 18 6 18 B H T T B H
6 Oppsal 12 5 3 4 23 20 3 18 T H H T B T
7 Lokomotiv Oslo 11 4 3 4 14 20 -6 15 T T H T H B
8 Stabaek B 11 4 2 5 15 19 -4 14 T H H B B B
9 Odd Grenland 2 12 4 1 7 29 27 2 13 B B B H T B
10 Drobak-Frogn IL 12 2 6 4 17 26 -9 12 B B H T H H
11 Ready 12 3 2 7 15 25 -10 11 T T B B T H
12 Pors Grenland B 12 3 2 7 15 29 -14 11 H B B B B B
13 Flint 12 3 1 8 19 28 -9 10 B T B B H T
14 Fredrikstad B 11 3 1 7 21 32 -11 10 B T B B B B