Kết quả PK-35 Vantaa hôm nay, KQ PK-35 Vantaa mới nhất
Kết quả PK-35 Vantaa mới nhất hôm nay
-
19/07 22:00PK-35 VantaaKlubi 04 Helsinki0 - 0Vòng 16
-
13/07 22:30JaPSPK-35 Vantaa1 - 3Vòng 15
-
09/07 22:30KaPaPK-35 Vantaa1 - 0Vòng 14
-
27/06 22:30Ekenas IF FotbollPK-35 Vantaa 11 - 0Vòng 12
-
23/06 22:30PK-35 VantaaSJK Akatemia1 - 1Vòng 13
-
18/06 22:30PK-35 VantaaSalPa2 - 0Vòng 11
-
14/06 21:00LahtiPK-35 Vantaa2 - 1Vòng 10
-
06/06 22:30PK-35 VantaaTPS Turku1 - 2Vòng 9
-
01/06 20:00JIPPOPK-35 Vantaa1 - 1Vòng 8
-
10/06 22:00AC OuluPK-35 Vantaa0 - 1
-
Pen [7-6]
Kết quả PK-35 Vantaa mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
10/06 22:00AC OuluPK-35 Vantaa0 - 1
-
Pen [7-6]
-
19/07 22:00PK-35 VantaaKlubi 04 Helsinki0 - 0Vòng 16
-
13/07 22:30JaPSPK-35 Vantaa1 - 3Vòng 15
-
09/07 22:30KaPaPK-35 Vantaa1 - 0Vòng 14
-
27/06 22:30Ekenas IF FotbollPK-35 Vantaa 11 - 0Vòng 12
-
23/06 22:30PK-35 VantaaSJK Akatemia1 - 1Vòng 13
-
18/06 22:30PK-35 VantaaSalPa2 - 0Vòng 11
-
14/06 21:00LahtiPK-35 Vantaa2 - 1Vòng 10
-
06/06 22:30PK-35 VantaaTPS Turku1 - 2Vòng 9
-
01/06 20:00JIPPOPK-35 Vantaa1 - 1Vòng 8
- Kết quả PK-35 Vantaa mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả PK-35 Vantaa mới nhất ở giải Cúp Hạng nhất Phần Lan
BXH Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 14 | 9 | 1 | 4 | 28 | 18 | 10 | 28 | T B T T T T |
2 | OLS Oulu | 15 | 6 | 7 | 2 | 33 | 21 | 12 | 25 | H H H T H T |
3 | PK Keski Uusimaa | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 27 | 4 | 24 | T B B T T H |
4 | Inter Turku II | 15 | 7 | 2 | 6 | 41 | 27 | 14 | 23 | H T H B T B |
5 | RoPS Rovaniemi | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 26 | -4 | 21 | H H T B T T |
6 | Tampere United | 15 | 6 | 2 | 7 | 21 | 25 | -4 | 20 | B H B B B T |
7 | Jyvaskyla JK | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 19 | 3 | 19 | B T H T H B |
8 | KPV | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 24 | -6 | 19 | B T B H T B |
9 | MP MIKELI | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 18 | 0 | 17 | H T H H H B |
10 | KuPS (Youth) | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 25 | -1 | 17 | T H B T B B |
11 | Atlantis | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 24 | -9 | 17 | T H T B B H |
12 | EPS Espoo | 15 | 5 | 1 | 9 | 15 | 34 | -19 | 16 | B B B H T B |