Kết quả Hafnarfjordur Nữ vs Stjarnan Gardabaer Nữ, 01h00 ngày 10/05
Kết quả Hafnarfjordur Nữ vs Stjarnan Gardabaer Nữ
Đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Stjarnan Gardabaer Nữ
Phong độ Hafnarfjordur Nữ gần đây
Phong độ Stjarnan Gardabaer Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.91O 3
0.85U 3
0.751
2.13X
3.452
2.76Hiệp 1+0
0.74-0
1.06O 0.5
0.30U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hafnarfjordur Nữ vs Stjarnan Gardabaer Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Iceland nữ 2025 » vòng 5
-
Hafnarfjordur Nữ vs Stjarnan Gardabaer Nữ: Diễn biến chính
-
31'0-1
Ulfarsdottir U.
-
53'Bjornsdottir B. (Assist:Vigfusdottir E.)1-1
-
58'1-1Arnarsdottir H.
-
60'Hansen M. (Assist:Palmadottir T. K.)2-1
- BXH VĐQG Iceland nữ
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Hafnarfjordur Nữ vs Stjarnan Gardabaer Nữ: Số liệu thống kê
-
Hafnarfjordur NữStjarnan Gardabaer Nữ
-
7Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
122Pha tấn công143
-
-
57Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Iceland nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 43 | 8 | 35 | 28 | T B T T T T |
2 | Hafnarfjordur (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 26 | 12 | 14 | 25 | B T T T B T |
3 | Trottur Reykjavik (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 24 | 11 | 13 | 25 | T T T B T B |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 11 | 6 | 0 | 5 | 19 | 18 | 1 | 18 | T T B B T B |
5 | Valur (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 15 | B H H B T T |
6 | Fram Reykjavik (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 15 | 24 | -9 | 15 | B T T T B B |
7 | Tindastoll Neisti (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 20 | -3 | 13 | T B H B T T |
8 | Stjarnan Gardabaer (W) | 11 | 4 | 0 | 7 | 12 | 24 | -12 | 12 | T B B T B B |
9 | Vikingur Reykjavik (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 18 | 27 | -9 | 10 | B H B T B T |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 11 | 0 | 0 | 11 | 5 | 34 | -29 | 0 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland