Kết quả Azul Claro Numazu vs SC Sagamihara, 18h00 ngày 02/11
Kết quả Azul Claro Numazu vs SC Sagamihara
Phong độ Azul Claro Numazu gần đây
Phong độ SC Sagamihara gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/11/202518:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Azul Claro Numazu vs SC Sagamihara
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 34
-
Azul Claro Numazu vs SC Sagamihara: Diễn biến chính
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Azul Claro Numazu vs SC Sagamihara: Số liệu thống kê
-
Azul Claro NumazuSC Sagamihara
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 21 | 13 | 5 | 3 | 33 | 19 | 14 | 44 | T B T T T H |
2 | Vanraure Hachinohe FC | 21 | 13 | 4 | 4 | 28 | 13 | 15 | 43 | H T T T T T |
3 | Osaka FC | 20 | 12 | 5 | 3 | 32 | 13 | 19 | 41 | T H T H H H |
4 | Miyazaki | 20 | 9 | 8 | 3 | 27 | 19 | 8 | 35 | T H T T B H |
5 | Kagoshima United | 20 | 8 | 8 | 4 | 32 | 22 | 10 | 32 | T H H B T H |
6 | Nara Club | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 23 | 3 | 30 | B T T H T B |
7 | Gainare Tottori | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T T T B T |
8 | Kochi United | 21 | 7 | 7 | 7 | 32 | 36 | -4 | 28 | H T T B H T |
9 | Giravanz Kitakyushu | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 21 | -2 | 27 | B T B B B B |
10 | Matsumoto Yamaga FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 27 | -3 | 26 | T H B B T B |
11 | Zweigen Kanazawa FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 22 | 25 | -3 | 26 | B H T T H B |
12 | Fukushima United FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 32 | 43 | -11 | 26 | T H B B B T |
13 | Thespa Kusatsu | 21 | 5 | 9 | 7 | 28 | 31 | -3 | 24 | H B B T H H |
14 | AC Nagano Parceiro | 21 | 6 | 6 | 9 | 17 | 23 | -6 | 24 | B T B H H T |
15 | Tochigi SC | 20 | 6 | 5 | 9 | 15 | 19 | -4 | 23 | B H B T B B |
16 | FC Ryukyu | 20 | 6 | 4 | 10 | 17 | 22 | -5 | 22 | B B T T B T |
17 | SC Sagamihara | 20 | 4 | 9 | 7 | 20 | 26 | -6 | 21 | B H H T H B |
18 | Kamatamare Sanuki | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 26 | -6 | 20 | H B B B T B |
19 | Azul Claro Numazu | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 24 | -3 | 18 | B B B T H B |
20 | FC Gifu | 20 | 4 | 6 | 10 | 23 | 34 | -11 | 18 | B T B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản