Kết quả Venezia vs Juventus, 01h45 ngày 26/05
Kết quả Venezia vs Juventus
Soi kèo phạt góc Venezia vs Juventus, 1h45 ngày 26/05
Đối đầu Venezia vs Juventus
Phong độ Venezia gần đây
Phong độ Juventus gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/05/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.08-0.75
0.80O 2.5
0.99U 2.5
0.871
5.00X
3.802
1.60Hiệp 1+0.25
1.07-0.25
0.83O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Venezia vs Juventus
-
Sân vận động: Stadio Pierluigi Penzo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Serie A 2024-2025 » vòng 38
-
Venezia vs Juventus: Diễn biến chính
-
2'Daniel Fila (Assist:Ridgeciano Haps)1-0
-
6'1-0Alberto Costa Goal cancelled
-
20'1-0Alberto Costa
-
25'1-1
Kenan Yildiz (Assist:Andrea Cambiaso)
-
31'1-2
Randal Kolo Muani (Assist:Alberto Costa)
-
46'1-2Renato De Palma Veiga
Alberto Costa -
53'Alessio Zerbin1-2
-
55'Ridgeciano Haps2-2
-
62'2-2Nicolas Gonzalez
-
68'Christian Gytkaer
Daniel Fila2-2 -
68'Enrique Perez Munoz
Ridgeciano Haps2-2 -
73'2-3
Manuel Locatelli
-
76'2-3Weston Mckennie
Andrea Cambiaso -
76'2-3Dusan Vlahovic
Randal Kolo Muani -
77'Alessandro Marcandalli
Marin Sverko2-3 -
77'Gaetano Pio Oristanio
Issa Doumbia2-3 -
81'2-3Timothy Weah
Nicolas Gonzalez -
86'2-3Federico Gatti
Francisco Conceicao -
86'Mirko Maric
Mikael Egill Ellertsson2-3
-
Venezia vs Juventus: Đội hình chính và dự bị
-
Venezia3-5-228Ionut Andrei Radu2Fali Cande33Marin Sverko25Joel Schingtienne5Ridgeciano Haps77Mikael Egill Ellertsson14Hans Nicolussi Caviglia97Issa Doumbia24Alessio Zerbin10John Yeboah Zamora18Daniel Fila20Randal Kolo Muani7Francisco Conceicao10Kenan Yildiz11Nicolas Gonzalez5Manuel Locatelli19Kephren Thuram-Ulien27Andrea Cambiaso2Alberto Costa37Nicolo Savona6Lloyd Kelly29Michele Di Gregorio
- Đội hình dự bị
-
99Mirko Maric9Christian Gytkaer11Gaetano Pio Oristanio71Enrique Perez Munoz16Alessandro Marcandalli79Franco Carboni1Jesse Joronen32Joseph Alfred Duncan7Francesco Zampano23Matteo Grandi80Saad El Haddad35Filip Stankovic21Richie SagradoFederico Gatti 4Renato De Palma Veiga 12Dusan Vlahovic 9Weston Mckennie 16Timothy Weah 22Douglas Luiz Soares de Paulo 26Mattia Perin 1Carlo Pinsoglio 23Vasilije Adzic 17Teun Koopmeiners 8Jonas Rouhi 40Samuel Mbangula 51
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eusebio di FrancescoIgor Tudor
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Venezia vs Juventus: Số liệu thống kê
-
VeneziaJuventus
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
18Sút Phạt10
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
316Số đường chuyền427
-
-
76%Chuyền chính xác86%
-
-
10Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị3
-
-
32Đánh đầu22
-
-
13Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công23
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn6
-
-
23Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
22Cản phá thành công23
-
-
6Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
21Long pass28
-
-
87Pha tấn công76
-
-
51Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 38 | 24 | 10 | 4 | 59 | 27 | 32 | 82 | T T T H H T |
2 | Inter Milan | 38 | 24 | 9 | 5 | 79 | 35 | 44 | 81 | B B T T H T |
3 | Atalanta | 38 | 22 | 8 | 8 | 78 | 37 | 41 | 74 | T H T T T B |
4 | Juventus | 38 | 18 | 16 | 4 | 58 | 35 | 23 | 70 | B T H H T T |
5 | AS Roma | 38 | 20 | 9 | 9 | 56 | 35 | 21 | 69 | T T T B T T |
6 | Fiorentina | 38 | 19 | 8 | 11 | 60 | 41 | 19 | 65 | T T B B T T |
7 | Lazio | 38 | 18 | 11 | 9 | 61 | 49 | 12 | 65 | T H T H H B |
8 | AC Milan | 38 | 18 | 9 | 11 | 61 | 43 | 18 | 63 | B T T T B T |
9 | Bologna | 38 | 16 | 14 | 8 | 57 | 47 | 10 | 62 | T H H B B B |
10 | Como | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 52 | -3 | 49 | T T T T H B |
11 | Torino | 38 | 10 | 14 | 14 | 39 | 45 | -6 | 44 | T B H B B B |
12 | Udinese | 38 | 12 | 8 | 18 | 41 | 56 | -15 | 44 | B H T B B B |
13 | Genoa | 38 | 10 | 13 | 15 | 37 | 49 | -12 | 43 | B B B H B T |
14 | Verona | 38 | 10 | 7 | 21 | 34 | 66 | -32 | 37 | B B B H H T |
15 | Cagliari | 38 | 9 | 9 | 20 | 40 | 56 | -16 | 36 | B T B B T B |
16 | Parma | 38 | 7 | 15 | 16 | 44 | 58 | -14 | 36 | T H B B H T |
17 | Lecce | 38 | 8 | 10 | 20 | 27 | 58 | -31 | 34 | B H B H T T |
18 | Empoli | 38 | 6 | 13 | 19 | 33 | 59 | -26 | 31 | H B B T T B |
19 | Venezia | 38 | 5 | 14 | 19 | 32 | 56 | -24 | 29 | H B H T B B |
20 | Monza | 38 | 3 | 9 | 26 | 28 | 69 | -41 | 18 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation