Kết quả Tokushima Vortis vs Jubilo Iwata, 12h00 ngày 25/05
Kết quả Tokushima Vortis vs Jubilo Iwata
Đối đầu Tokushima Vortis vs Jubilo Iwata
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.87O 2.5
1.30U 2.5
0.551
2.30X
2.902
3.00Hiệp 1+0
0.71-0
1.23O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokushima Vortis vs Jubilo Iwata
-
Sân vận động: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 17
-
Tokushima Vortis vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính
-
12'Lucas Barcelos Damaceno0-0
-
17'Daiki Watari1-0
-
28'1-0Hirotaka Tameda
-
36'1-1
Koshiro Sumi
-
46'1-1Hiroto Uemura
Ken Masui -
65'Thonny Anderson
Daiki Watari1-1 -
65'Ko Yanagisawa
Elson Ferreira de Souza1-1 -
66'1-1Daiki Kaneko
Shun Nakamura -
66'1-1Ryoga Sato
Matheus Vieira Campos Peixoto -
71'Shunto Kodama1-1
-
78'1-1Ikki Kawasaki
Jordy Croux -
78'Rio Hyeon
Taro Sugimoto1-1 -
78'Soya Takada
Yuya Takagi1-1 -
84'1-1Leonardo da Silva Gomes
Koshiro Sumi -
88'Kiyoshiro Tsuboi
Lucas Barcelos Damaceno1-1
-
Tokushima Vortis vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị
-
Tokushima Vortis3-4-1-21Hayate Tanaka5Hayato Aoki3Nao Yamada15Kohei Yamakoshi42Yuya Takagi28Naoki Kanuma7Shunto Kodama18Elson Ferreira de Souza10Taro Sugimoto16Daiki Watari99Lucas Barcelos Damaceno23Jordy Croux11Matheus Vieira Campos Peixoto71Ken Masui39Koshiro Sumi25Shun Nakamura7Rikiya Uehara8Hirotaka Tameda5Takuro Ezaki36Ricardo Graca4Ko Matsubara1Eiji Kawashima
- Đội hình dự bị
-
14Rio Hyeon4Kaique Mafaldo29Daiki Mitsui40Ryota Nagaki11Koki Sugimori24Soya Takada9Thonny Anderson30Kiyoshiro Tsuboi22Ko YanagisawaKoto Abe 13Daiki Kaneko 6Naoki Kawaguchi 38Tokumo Kawai 33Ikki Kawasaki 2Leonardo da Silva Gomes 16Riku Morioka 3Ryoga Sato 20Hiroto Uemura 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Benat LabaienAkinobu Yokouchi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokushima Vortis vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê
-
Tokushima VortisJubilo Iwata
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
17Sút Phạt23
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
20Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị6
-
-
2Cứu thua0
-
-
94Pha tấn công118
-
-
42Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 20 | 12 | 5 | 3 | 30 | 16 | 14 | 41 | T T T T T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 20 | 11 | 5 | 4 | 32 | 18 | 14 | 38 | T H B H H B |
3 | Omiya Ardija | 20 | 10 | 7 | 3 | 31 | 18 | 13 | 37 | T T H H H H |
4 | Vegalta Sendai | 20 | 10 | 7 | 3 | 26 | 19 | 7 | 37 | B H T H T H |
5 | Tokushima Vortis | 20 | 10 | 6 | 4 | 22 | 10 | 12 | 36 | T T H T H T |
6 | Jubilo Iwata | 20 | 10 | 5 | 5 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T H H T T |
7 | V-Varen Nagasaki | 20 | 8 | 7 | 5 | 35 | 33 | 2 | 31 | H T T B H T |
8 | Sagan Tosu | 20 | 8 | 6 | 6 | 20 | 20 | 0 | 30 | H T T H B H |
9 | Consadole Sapporo | 21 | 8 | 4 | 9 | 28 | 34 | -6 | 28 | T B H H T T |
10 | Imabari FC | 20 | 6 | 9 | 5 | 24 | 19 | 5 | 27 | B B B H H B |
11 | Oita Trinita | 20 | 6 | 8 | 6 | 19 | 20 | -1 | 26 | H B T H B B |
12 | Ventforet Kofu | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 18 | 0 | 25 | H T T B H H |
13 | Ban Di Tesi Iwaki | 20 | 5 | 7 | 8 | 25 | 29 | -4 | 22 | H B B T H T |
14 | Fujieda MYFC | 20 | 6 | 4 | 10 | 23 | 29 | -6 | 22 | B B H T T B |
15 | Montedio Yamagata | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 31 | -4 | 20 | H B B B B T |
16 | Blaublitz Akita | 20 | 6 | 2 | 12 | 24 | 37 | -13 | 20 | B B T H T B |
17 | Roasso Kumamoto | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 33 | -11 | 18 | B B B H B B |
18 | Renofa Yamaguchi | 20 | 3 | 8 | 9 | 18 | 26 | -8 | 17 | B T H H H B |
19 | Kataller Toyama | 20 | 3 | 7 | 10 | 17 | 24 | -7 | 16 | H B H B B B |
20 | Ehime FC | 20 | 2 | 9 | 9 | 22 | 36 | -14 | 15 | H B H H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản