Kết quả Tiller vs Molde B, 23h00 ngày 05/05
Kết quả Tiller vs Molde B
Đối đầu Tiller vs Molde B
Phong độ Tiller gần đây
Phong độ Molde B gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 3.25
0.93U 3.25
0.881
1.95X
4.002
2.80Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.81O 1.5
0.90U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tiller vs Molde B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 5
-
Tiller vs Molde B: Diễn biến chính
-
22'0-1
-
26'Chris Gjengaar0-1
-
35'0-2
Aksel Johan Remen
-
38'0-3
Henrik Aarstad
-
48'0-4
Berg With P.
-
54'0-5
Berg With P.
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Tiller vs Molde B: Số liệu thống kê
-
TillerMolde B
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút24
-
-
3Sút trúng cầu môn12
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
77Pha tấn công67
-
-
39Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 16 | 16 | 28 | H T T T T T |
2 | Fram Larvik | 11 | 7 | 3 | 1 | 26 | 10 | 16 | 24 | H T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 11 | 7 | 1 | 3 | 27 | 16 | 11 | 22 | T B T T B T |
4 | Grei | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 17 | 10 | 20 | T B B T T T |
5 | Orn-Horten | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 17 | H B H T T B |
6 | Oppsal | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 15 | B T H H T B |
7 | Lokomotiv Oslo | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 20 | -6 | 15 | T T H T H B |
8 | Stabaek B | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H H B B B |
9 | Odd Grenland 2 | 11 | 4 | 1 | 6 | 27 | 24 | 3 | 13 | B B B B H T |
10 | Drobak-Frogn IL | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 24 | -9 | 11 | H B B H T H |
11 | Pors Grenland B | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 26 | -12 | 11 | T H B B B B |
12 | Ready | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | -10 | 10 | B T T B B T |
13 | Fredrikstad B | 11 | 3 | 1 | 7 | 21 | 32 | -11 | 10 | B T B B B B |
14 | Flint | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 27 | -11 | 7 | B B T B B H |