Kết quả Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax, 01h15 ngày 17/05
Kết quả Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax
Đối đầu Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202501:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.03O 3.25
1.01U 3.25
0.811
2.30X
3.502
2.63Hiệp 1+0
0.82-0
1.02O 1.25
0.86U 1.25
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 35
-
Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax: Diễn biến chính
-
18'Ethan Brandy0-0
-
28'Quentin Gaillard1-0
-
32'1-1
Salim Ben Seghir (Assist:Shkelqim Demhasaj)
-
44'1-2
Shkelqim Demhasaj (Assist:Euclides Da Silva Cabral)
-
67'1-3
Shkelqim Demhasaj (Assist:Jesse Hautier)
-
70'Mayka Okuka1-3
-
72'1-3Giovani Bamba
-
78'Gilles Richard1-3
-
90'1-3Euclides Da Silva Cabral
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax: Số liệu thống kê
-
Stade NyonnaisNeuchatel Xamax
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút21
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài15
-
-
13Sút Phạt14
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
345Số đường chuyền594
-
-
79%Chuyền chính xác87%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị4
-
-
3Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
9Đánh chặn14
-
-
11Ném biên25
-
-
16Cản phá thành công12
-
-
8Thử thách8
-
-
20Long pass32
-
-
76Pha tấn công120
-
-
42Tấn công nguy hiểm93
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 36 | 21 | 9 | 6 | 70 | 39 | 31 | 72 | T T T H B T |
2 | Aarau | 36 | 16 | 13 | 7 | 63 | 45 | 18 | 61 | H H B B T H |
3 | Etoile Carouge | 36 | 15 | 9 | 12 | 58 | 47 | 11 | 54 | B B B T B B |
4 | Stade Ouchy | 36 | 14 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 53 | H B T H T T |
5 | Vaduz | 36 | 13 | 12 | 11 | 48 | 49 | -1 | 51 | H T B H T B |
6 | FC Wil 1900 | 36 | 13 | 11 | 12 | 58 | 57 | 1 | 50 | B H T T B T |
7 | Bellinzona | 36 | 12 | 11 | 13 | 48 | 57 | -9 | 47 | T H T H T T |
8 | Neuchatel Xamax | 36 | 12 | 5 | 19 | 57 | 65 | -8 | 41 | H B B B T B |
9 | Stade Nyonnais | 36 | 10 | 6 | 20 | 44 | 69 | -25 | 36 | B T T T B H |
10 | Schaffhausen | 36 | 7 | 7 | 22 | 40 | 69 | -29 | 28 | T H B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation