Kết quả Metalist 1925 Kharkiv vs Metalist Kharkiv, 19h00 ngày 04/05
Kết quả Metalist 1925 Kharkiv vs Metalist Kharkiv
Đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs Metalist Kharkiv
Phong độ Metalist 1925 Kharkiv gần đây
Phong độ Metalist Kharkiv gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.88+1.25
0.96O 2.25
0.95U 2.25
0.851
1.33X
4.202
8.00Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
0.96O 1
0.99U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metalist 1925 Kharkiv vs Metalist Kharkiv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Ukraina 2024-2025 » vòng 5
-
Metalist 1925 Kharkiv vs Metalist Kharkiv: Diễn biến chính
-
10'0-0Gabriel Gomes Ferreira
-
19'0-1
Gabriel Gomes Ferreira
-
48'0-2
Kyrylo Dihtiar
-
65'Ermir Rashica1-2
-
69'Ari Moura Vieira Filho2-2
-
76'Vyacheslav Churko2-2
-
87'Oleksandr Chornomorets2-2
-
89'2-2Danyil Teplyakov
-
90'Maksym Imerekov2-2
-
90'Ari Moura Vieira Filho2-2
- BXH Hạng 2 Ukraina
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Metalist 1925 Kharkiv vs Metalist Kharkiv: Số liệu thống kê
-
Metalist 1925 KharkivMetalist Kharkiv
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút2
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài0
-
-
115Pha tấn công75
-
-
72Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Ukraina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 36 | T H B T H T |
2 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 10 | 8 | 32 | T T H B H T |
3 | Nyva Ternopil | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 32 | H T H H T B |
4 | FK Yarud Mariupol | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 28 | T T B T B B |
5 | FC Mynai | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 27 | B B T B H T |
6 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 26 | H B T T H B |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 24 | H B T B T H |
8 | Dinaz Vyshgorod | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 18 | -11 | 17 | B H B H H H |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 11 | B T H B H B |