Kết quả Kuopion Elo vs OsPa, 18h00 ngày 11/05
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.95-2
0.79O 3.5
0.79U 3.5
0.951
15.00X
7.502
1.13Hiệp 1+1
1.05-1
0.75O 0.5
0.17U 0.5
3.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kuopion Elo vs OsPa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 4
-
Kuopion Elo vs OsPa: Diễn biến chính
-
11'Veeti Lehtimaki0-0
-
26'Jesse Kauhanen1-0
-
49'1-1
Lauritapio Tiainen
-
53'1-1Evo Prince Kelechi
-
75'1-2
Evo Prince Kelechi
-
80'Joni Lipponen1-2
-
82'Luukas Kosunen1-2
-
84'1-3
Aleksi Raisanen
-
89'1-4
Lauritapio Tiainen
-
90'Pentikainen P.2-4
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Kuopion Elo vs OsPa: Số liệu thống kê
-
Kuopion EloOsPa
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
83Pha tấn công103
-
-
50Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 15 | 9 | 1 | 5 | 29 | 21 | 8 | 28 | B T T T T B |
2 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
3 | OLS Oulu | 15 | 6 | 7 | 2 | 33 | 21 | 12 | 25 | H H H T H T |
4 | PK Keski Uusimaa | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 27 | 4 | 24 | T B B T T H |
5 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
6 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
7 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
8 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
9 | MP MIKELI | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H H H B T |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |