Kết quả Imabari FC vs Tokushima Vortis, 16h05 ngày 31/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 18

  • Imabari FC vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính

  • 31'
    0-1
    goal Naoki Kanuma (Assist:Yuya Takagi)
  • 37'
    Yuri Takeuchi
    0-1
  • 39'
    0-1
    Kohei Yamakoshi
  • 46'
    Danilo Silva
    0-1
  • 46'
    0-1
     Kaique Mafaldo
     Kohei Yamakoshi
  • 58'
    0-1
     Thonny Anderson
     Daiki Watari
  • 66'
    0-1
     Ko Yanagisawa
     Elson Ferreira de Souza
  • 71'
    Tomoki Hino  
    Wesley Tanque  
    0-1
  • 71'
    Rei Umeki  
    Kenshin Yuba  
    0-1
  • 82'
    Shuta Sasa  
    Hikaru Arai  
    0-1
  • 82'
    0-1
     Koki Sugimori
     Joao Victor
  • 82'
    0-1
     Soya Takada
     Yuya Takagi
  • 86'
    Ryota Abe  
    Takatora Kondo  
    0-1
  • Imabari FC vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị

  • Imabari FC3-4-2-1
    44
    Genta Ito
    24
    Yuri Takeuchi
    5
    Danilo Silva
    16
    Rio Omori
    9
    Takatora Kondo
    18
    Hikaru Arai
    20
    Vinicius Diniz
    14
    Kenshin Yuba
    36
    Yumeki Yokoyama
    10
    Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
    11
    Wesley Tanque
    19
    Joao Victor
    16
    Daiki Watari
    10
    Taro Sugimoto
    18
    Elson Ferreira de Souza
    7
    Shunto Kodama
    28
    Naoki Kanuma
    42
    Yuya Takagi
    15
    Kohei Yamakoshi
    3
    Nao Yamada
    5
    Hayato Aoki
    1
    Hayate Tanaka
    Tokushima Vortis3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Ryota Abe
    3Naoya Fukumori
    21Tomoki Hino
    4Ryota Ichihara
    8Wataru Noguchi
    22Yuta Saitai
    33Shuta Sasa
    47Shunsuke Ueda
    37Rei Umeki
    Rio Hyeon 14
    Kaique Mafaldo 4
    Kengo Nagai 21
    Ryota Nagaki 40
    Koki Sugimori 11
    Soya Takada 24
    Thonny Anderson 9
    Kiyoshiro Tsuboi 30
    Ko Yanagisawa 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Benat Labaien
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Imabari FC vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê

  • Imabari FC
    Tokushima Vortis
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 20 12 5 3 30 16 14 41 T T T T T T
2 JEF United Ichihara Chiba 20 11 5 4 32 18 14 38 T H B H H B
3 Omiya Ardija 20 10 7 3 31 18 13 37 T T H H H H
4 Vegalta Sendai 20 10 7 3 26 19 7 37 B H T H T H
5 Tokushima Vortis 20 10 6 4 22 10 12 36 T T H T H T
6 Jubilo Iwata 20 10 5 5 31 24 7 35 T T H H T T
7 V-Varen Nagasaki 20 8 7 5 35 33 2 31 H T T B H T
8 Sagan Tosu 20 8 6 6 20 20 0 30 H T T H B H
9 Imabari FC 20 6 9 5 24 19 5 27 B B B H H B
10 Oita Trinita 20 6 8 6 19 20 -1 26 H B T H B B
11 Ventforet Kofu 20 6 7 7 18 18 0 25 H T T B H H
12 Consadole Sapporo 20 7 4 9 25 32 -7 25 H T B H H T
13 Ban Di Tesi Iwaki 20 5 7 8 25 29 -4 22 H B B T H T
14 Fujieda MYFC 20 6 4 10 23 29 -6 22 B B H T T B
15 Montedio Yamagata 20 5 5 10 27 31 -4 20 H B B B B T
16 Blaublitz Akita 20 6 2 12 24 37 -13 20 B B T H T B
17 Roasso Kumamoto 20 4 6 10 20 30 -10 18 H B B B H B
18 Renofa Yamaguchi 20 3 8 9 18 26 -8 17 B T H H H B
19 Kataller Toyama 20 3 7 10 17 24 -7 16 H B H B B B
20 Ehime FC 20 2 9 9 22 36 -14 15 H B H H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation