Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Holbaek vs Naesby, 18h00 ngày 24/5
Kết quả Holbaek vs Naesby
Đối đầu Holbaek vs Naesby
Phong độ Holbaek gần đây
Phong độ Naesby gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: Holbaek vs Naesby
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Holbaek vs Naesby trước đây
-
03/05/2025Naesby3 - 3Holbaek1 - 2D
-
15/03/2025Holbaek4 - 0Naesby3 - 0W
-
21/09/2024Naesby2 - 3Holbaek1 - 0W
-
18/05/2024Naesby3 - 2Holbaek1 - 1L
-
27/04/2024Holbaek3 - 2Naesby2 - 2W
-
10/03/2024Naesby0 - 3Holbaek0 - 0W
-
14/10/2023Holbaek2 - 3Naesby1 - 0L
-
03/04/2021Holbaek0 - 2Naesby0 - 2L
-
03/10/2020Naesby2 - 2Holbaek0 - 1D
-
25/06/2020Naesby1 - 1Holbaek1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Holbaek vs Naesby
- Thống kê lịch sử đối đầu Holbaek vs Naesby: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holbaek vs Naesby: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 7 | 4 | 1 | 2 |
Hạng 2 Đan Mạch | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holbaek vs Naesby: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Holbaek (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Holbaek (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Holbaek thắng
Bại: là số trận Holbaek thua
Thắng: là số trận Holbaek thắng
Bại: là số trận Holbaek thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Holbaek và Naesby trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FA 2000 | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 2 | 10 | 42 | T T H T T H |
2 | IF Lyseng | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 11 | 2 | 33 | T T H H B T |
3 | Nr. sundby | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 33 | T B H B T H |
4 | Holstebro BK | 6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 16 | 2 | 29 | B T T H B T |
5 | BK Avarta | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 16 | -8 | 29 | B B B T B B |
6 | Young Boys FD | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 26 | B B H B T B |
Cập nhật: