Kết quả Neftchi Fargona vs Shurtan Guzor, 21h00 ngày 24/05
Kết quả Neftchi Fargona vs Shurtan Guzor
Đối đầu Neftchi Fargona vs Shurtan Guzor
Phong độ Neftchi Fargona gần đây
Phong độ Shurtan Guzor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.80+1.25
1.02O 2.5
0.99U 2.5
0.811
1.30X
4.402
9.00Hiệp 1-0.5
0.82+0.5
1.00O 0.5
0.35U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neftchi Fargona vs Shurtan Guzor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 11
-
Neftchi Fargona vs Shurtan Guzor: Diễn biến chính
-
6'0-0Jorabek Mannonov
-
45'Bojan Ciger (Assist:Abrorbek Ismoilov)1-0
-
65'Jamshid Iskanderov2-0
-
82'Ibrokhimkhalil Yuldoshev (Assist:Jamshid Iskanderov)3-0
-
84'Bilolkhon Toshmirzaev (Assist:Shohruh Gadoev)4-0
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Neftchi Fargona vs Shurtan Guzor: Số liệu thống kê
-
Neftchi FargonaShurtan Guzor
-
17Phạt góc4
-
-
13Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
35Pha tấn công50
-
-
56Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 13 | 9 | 4 | 0 | 25 | 8 | 17 | 31 | H H T T T T |
2 | Dinamo Samarqand | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 11 | 5 | 25 | T T H T T B |
3 | OTMK Olmaliq | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 16 | 5 | 24 | T T H B H B |
4 | Navbahor Namangan | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 14 | 10 | 23 | B T T T B T |
5 | Neftchi Fargona | 12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 12 | 8 | 23 | T T H T H T |
6 | Pakhtakor | 13 | 7 | 1 | 5 | 27 | 12 | 15 | 22 | B T T T H T |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 21 | B H B H H T |
8 | FK Andijon | 14 | 4 | 5 | 5 | 19 | 21 | -2 | 17 | B B T H H T |
9 | Mashal Muborak | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 21 | -8 | 15 | T H B H T B |
10 | Xorazm Urganch | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 16 | 0 | 14 | T B T B B B |
11 | Termez Surkhon | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 16 | -5 | 14 | T B T B H B |
12 | Sogdiana Jizak | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 15 | -2 | 13 | B H B H H T |
13 | Qizilqum Zarafshon | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 23 | -11 | 13 | H B B B H H |
14 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 13 | 3 | 3 | 7 | 7 | 20 | -13 | 12 | T B B B B B |
15 | Buxoro FK | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 25 | -12 | 9 | B B H H H B |
16 | Shurtan Guzor | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 21 | -15 | 9 | B H T B H T |
AFC CL