Kết quả TPV Tampere vs HJS Akatemia, 23h00 ngày 12/05
Kết quả TPV Tampere vs HJS Akatemia
Đối đầu TPV Tampere vs HJS Akatemia
Phong độ TPV Tampere gần đây
Phong độ HJS Akatemia gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.98O 3.5
0.98U 3.5
0.831
2.00X
4.002
2.75Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.87O 0.5
0.18U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TPV Tampere vs HJS Akatemia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 4
-
TPV Tampere vs HJS Akatemia: Diễn biến chính
-
22'Ville Puustinen1-0
-
24'1-0Valtteri Ahokas
-
36'1-1
Eetu Kajanto
-
39'Toni Toijala1-1
-
42'1-1Antti Kujala
-
52'1-1Ossi Lehtonen
-
90'1-1Nestori Meltoranta
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
TPV Tampere vs HJS Akatemia: Số liệu thống kê
-
TPV TampereHJS Akatemia
-
10Phạt góc9
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
101Pha tấn công96
-
-
80Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 12 | 7 | 1 | 4 | 25 | 17 | 8 | 22 | T B T B T T |
2 | Inter Turku II | 12 | 6 | 2 | 4 | 37 | 22 | 15 | 20 | T T B H T H |
3 | KPV | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 21 | -4 | 19 | B B T B H T |
4 | OLS Oulu | 12 | 4 | 6 | 2 | 26 | 18 | 8 | 18 | T T H H H H |
5 | PK Keski Uusimaa | 12 | 5 | 2 | 5 | 27 | 26 | 1 | 17 | B H T T B B |
6 | KuPS (Youth) | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 22 | 1 | 17 | B B T H B T |
7 | Tampere United | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 21 | -5 | 17 | H B B H B B |
8 | MP MIKELI | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 15 | 1 | 16 | T T H T H H |
9 | Atlantis | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 22 | -7 | 16 | B B T T H T |
10 | Jyvaskyla JK | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 14 | 5 | 15 | B T B B T H |
11 | RoPS Rovaniemi | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 22 | -6 | 15 | H T B H H T |
12 | EPS Espoo | 12 | 4 | 0 | 8 | 12 | 29 | -17 | 12 | T B T B B B |