Kết quả RoPS Rovaniemi vs EPS Espoo, 19h00 ngày 01/06
Kết quả RoPS Rovaniemi vs EPS Espoo
Đối đầu RoPS Rovaniemi vs EPS Espoo
Phong độ RoPS Rovaniemi gần đây
Phong độ EPS Espoo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.88O 3.25
1.00U 3.25
0.801
2.00X
3.602
3.00Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.76O 1.25
0.76U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RoPS Rovaniemi vs EPS Espoo
-
Sân vận động: Rovaniemen Keskuskentta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 8
-
RoPS Rovaniemi vs EPS Espoo: Diễn biến chính
-
17'0-0Abdirisaq Hussein
-
27'Oliver Wimmer0-0
-
44'Aapo Savolainen1-0
-
56'1-0Antti Tella
-
57'1-0Anton Aaltonen
-
62'Arttu Leppanen1-0
-
81'Juuso Polvi1-0
-
82'Adam Mekki2-0
-
90'2-0Laith Azhar
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
RoPS Rovaniemi vs EPS Espoo: Số liệu thống kê
-
RoPS RovaniemiEPS Espoo
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài8
-
-
81Pha tấn công101
-
-
47Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 13 | 8 | 1 | 4 | 26 | 17 | 9 | 25 | B T B T T T |
2 | Inter Turku II | 14 | 7 | 2 | 5 | 40 | 24 | 16 | 23 | B H T H B T |
3 | PK Keski Uusimaa | 14 | 7 | 2 | 5 | 31 | 27 | 4 | 23 | T T B B T T |
4 | OLS Oulu | 14 | 5 | 7 | 2 | 29 | 20 | 9 | 22 | H H H H T H |
5 | Jyvaskyla JK | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 15 | 6 | 19 | B B T H T H |
6 | KPV | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 24 | -6 | 19 | B T B H T B |
7 | RoPS Rovaniemi | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 25 | -6 | 18 | B H H T B T |
8 | KuPS (Youth) | 13 | 5 | 2 | 6 | 23 | 23 | 0 | 17 | B T H B T B |
9 | MP MIKELI | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 18 | 0 | 17 | H T H H H B |
10 | Tampere United | 14 | 5 | 2 | 7 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B H B B B |
11 | Atlantis | 14 | 5 | 1 | 8 | 15 | 24 | -9 | 16 | T T H T B B |
12 | EPS Espoo | 14 | 5 | 1 | 8 | 14 | 30 | -16 | 16 | T B B B H T |