Kết quả PPJ Akatemia vs Ilves Tampere II, 23h00 ngày 23/05
Kết quả PPJ Akatemia vs Ilves Tampere II
Phong độ PPJ Akatemia gần đây
Phong độ Ilves Tampere II gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 23/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.92-0.5
0.90O 3.75
0.85U 3.75
0.951
3.20X
4.002
1.80Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
0.91O 1.5
0.83U 1.5
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PPJ Akatemia vs Ilves Tampere II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 6
-
PPJ Akatemia vs Ilves Tampere II: Diễn biến chính
-
14'0-1
Nils Veinbergs
-
24'Aku Haajanen1-1
-
39'Samuel Sjolund1-1
-
48'Juha Hakola1-1
-
52'1-2
Oskari Paavola
-
53'1-3
Nils Veinbergs
-
63'Aleksi Kilpelainen1-3
-
66'Aleksi Kilpelainen2-3
-
71'2-3Deniz Kocol
-
84'Shakur Boudali2-3
-
85'2-3Elias Tamminen
-
90'2-4
Miko Koivuniemi
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
PPJ Akatemia vs Ilves Tampere II: Số liệu thống kê
-
PPJ AkatemiaIlves Tampere II
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn12
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
119Pha tấn công116
-
-
51Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 15 | 9 | 1 | 5 | 29 | 21 | 8 | 28 | B T T T T B |
2 | OLS Oulu | 15 | 6 | 7 | 2 | 33 | 21 | 12 | 25 | H H H T H T |
3 | PK Keski Uusimaa | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 27 | 4 | 24 | T B B T T H |
4 | Inter Turku II | 15 | 7 | 2 | 6 | 41 | 27 | 14 | 23 | H T H B T B |
5 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
6 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
7 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
8 | MP MIKELI | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H H H B T |
9 | Jyvaskyla JK | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 19 | 3 | 19 | B T H T H B |
10 | KPV | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 25 | -7 | 19 | T B H T B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 15 | 5 | 1 | 9 | 15 | 34 | -19 | 16 | B B B H T B |