Kết quả Mypa vs Honka Espoo, 20h00 ngày 01/06
Kết quả Mypa vs Honka Espoo
Đối đầu Mypa vs Honka Espoo
Phong độ Mypa gần đây
Phong độ Honka Espoo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.87-2
0.91O 4.25
0.91U 4.25
0.831
8.50X
6.002
1.22Hiệp 1+0.75
1.02-0.75
0.76O 1.75
0.83U 1.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mypa vs Honka Espoo
-
Sân vận động: Kymenlaakson Sahko Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 7
-
Mypa vs Honka Espoo: Diễn biến chính
-
31'0-1
Amos Ramstrom
-
40'0-1Kasperi Liikonen
-
41'Juhani Rauos0-1
-
43'0-2
Aapo Venermo
-
45'0-3
Roope Pyyskanen
-
47'Veeti Piira1-3
-
51'1-4
Niilo Saarikivi
-
59'1-5
Iivo Nyback
-
63'Panu Pykalainen1-5
-
66'Olli Makela1-5
-
71'Roni Polat2-5
-
76'2-5Hamalainen
-
76'2-5Iivo Nyback
-
85'2-6
Kasperi Liikonen
-
89'Otto Heimonen2-6
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Mypa vs Honka Espoo: Số liệu thống kê
-
MypaHonka Espoo
-
0Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút28
-
-
8Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài19
-
-
48Pha tấn công70
-
-
35Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 13 | 8 | 1 | 4 | 26 | 17 | 9 | 25 | B T B T T T |
2 | OLS Oulu | 13 | 5 | 6 | 2 | 28 | 19 | 9 | 21 | T H H H H T |
3 | Inter Turku II | 13 | 6 | 2 | 5 | 37 | 23 | 14 | 20 | T B H T H B |
4 | PK Keski Uusimaa | 13 | 6 | 2 | 5 | 28 | 26 | 2 | 20 | H T T B B T |
5 | KPV | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 21 | -4 | 19 | B B T B H T |
6 | Jyvaskyla JK | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 18 | T B B T H T |
7 | MP MIKELI | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | T H T H H H |
8 | KuPS (Youth) | 13 | 5 | 2 | 6 | 23 | 23 | 0 | 17 | B T H B T B |
9 | Tampere United | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 21 | -5 | 17 | H B B H B B |
10 | Atlantis | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 16 | B T T H T B |
11 | RoPS Rovaniemi | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 24 | -7 | 15 | T B H H T B |
12 | EPS Espoo | 13 | 4 | 1 | 8 | 13 | 30 | -17 | 13 | B T B B B H |