Kết quả MuSa vs Kiffen Helsinki, 23h00 ngày 30/05
Kết quả MuSa vs Kiffen Helsinki
Đối đầu MuSa vs Kiffen Helsinki
Phong độ MuSa gần đây
Phong độ Kiffen Helsinki gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 30/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.88O 3.75
0.95U 3.75
0.811
2.15X
3.902
2.70Hiệp 1+0
0.72-0
1.06O 1.5
0.91U 1.5
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MuSa vs Kiffen Helsinki
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 7
-
MuSa vs Kiffen Helsinki: Diễn biến chính
-
39'0-0Romy Nevalainen
-
42'0-0Milot Kastrati
-
44'0-0Emil Lehtinen
-
50'Rasmus Jokinen1-0
-
68'1-0Tony Lehtimaki
-
78'Mohammadi M.1-0
-
86'Ejiro Simeon1-0
-
89'1-0Ilmari Lappalainen
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
MuSa vs Kiffen Helsinki: Số liệu thống kê
-
MuSaKiffen Helsinki
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
125Pha tấn công145
-
-
55Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 14 | 9 | 1 | 4 | 28 | 18 | 10 | 28 | T B T T T T |
2 | OLS Oulu | 15 | 6 | 7 | 2 | 33 | 21 | 12 | 25 | H H H T H T |
3 | PK Keski Uusimaa | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 27 | 4 | 24 | T B B T T H |
4 | Inter Turku II | 15 | 7 | 2 | 6 | 41 | 27 | 14 | 23 | H T H B T B |
5 | RoPS Rovaniemi | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 26 | -4 | 21 | H H T B T T |
6 | Tampere United | 15 | 6 | 2 | 7 | 21 | 25 | -4 | 20 | B H B B B T |
7 | Jyvaskyla JK | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 19 | 3 | 19 | B T H T H B |
8 | KPV | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 24 | -6 | 19 | B T B H T B |
9 | MP MIKELI | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 18 | 0 | 17 | H T H H H B |
10 | KuPS (Youth) | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 25 | -1 | 17 | T H B T B B |
11 | Atlantis | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 24 | -9 | 17 | T H T B B H |
12 | EPS Espoo | 15 | 5 | 1 | 9 | 15 | 34 | -19 | 16 | B B B H T B |