Kết quả Jyvaskyla JK vs KuPS (Youth), 22h30 ngày 18/06
Kết quả Jyvaskyla JK vs KuPS (Youth)
Đối đầu Jyvaskyla JK vs KuPS (Youth)
Phong độ Jyvaskyla JK gần đây
Phong độ KuPS (Youth) gần đây
-
Thứ tư, Ngày 18/06/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.94O 3
0.80U 3
1.001
1.88X
3.402
3.18Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.89O 1.25
0.78U 1.25
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jyvaskyla JK vs KuPS (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 11
-
Jyvaskyla JK vs KuPS (Youth): Diễn biến chính
-
23'0-0Niilo Mattila
-
28'Valtteri Kangasniemi0-0
-
39'0-1
Derrick Agyei
-
54'Tuukka Pahkala1-1
-
56'Arjan Goljahanpoor2-1
-
81'2-1Arsene Baseme
-
86'Ojala Veikko2-1
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Jyvaskyla JK vs KuPS (Youth): Số liệu thống kê
-
Jyvaskyla JKKuPS (Youth)
-
7Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút17
-
-
11Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
63Pha tấn công58
-
-
47Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 14 | 9 | 1 | 4 | 28 | 18 | 10 | 28 | T B T T T T |
2 | OLS Oulu | 15 | 6 | 7 | 2 | 33 | 21 | 12 | 25 | H H H T H T |
3 | PK Keski Uusimaa | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 27 | 4 | 24 | T B B T T H |
4 | Inter Turku II | 15 | 7 | 2 | 6 | 41 | 27 | 14 | 23 | H T H B T B |
5 | RoPS Rovaniemi | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 26 | -4 | 21 | H H T B T T |
6 | Tampere United | 15 | 6 | 2 | 7 | 21 | 25 | -4 | 20 | B H B B B T |
7 | Jyvaskyla JK | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 19 | 3 | 19 | B T H T H B |
8 | KPV | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 24 | -6 | 19 | B T B H T B |
9 | MP MIKELI | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 18 | 0 | 17 | H T H H H B |
10 | KuPS (Youth) | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 25 | -1 | 17 | T H B T B B |
11 | Atlantis | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 24 | -9 | 17 | T H T B B H |
12 | EPS Espoo | 15 | 5 | 1 | 9 | 15 | 34 | -19 | 16 | B B B H T B |